Click to enlarge

Bu lông móng

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
1327 Lượt xem
Giá bán: Liên Hệ
Yêu cầu báo giá tốt hơn

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến Tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hệ thống kho và cửa hàng
  • Quan 4
Xem thêm
Liên hệ nhà cung cấp

Bulong Ohio

Nhà sản xuất, chế tạo

6 YRS Đã xác minh

Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
BULONG OHIO
Model Number:

Mô tả chi tiết

Bu lông móng hay còn gọi là bu lông neo, bu lông móng cẩu tháp, bu lông móng trụ đèn hay bu lông móng cột (bu lông chân cột thép, bu lông chân cột đèn). Là một sản phẩm không thể thiếu khi thi công xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống điện, trạm biến áp, nhà máy năng lượng điện mặt trời v.v... BULONG OHIO là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên gia công sản xuất bulong móng đường kính từ M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M32, M36, M39, M42, M45, M48, M52, M56, M60, M64, M72, M100, cấp bền từ Grade 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, bề mặt xử lý hàng đen, mạ kẽm điện phân (xi trắng) và mạ kẽm nhúng nóng.

DOWLOAD: Bản vẽ Autocad BULONG MÓNG

bulong mong Bu lông móng[/caption]

KÍCH THƯỚC QUY CÁCH BU LÔNG MÓNG

Quy cách bu lông móng

  • Đường kính bu lông móng: M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M32, M36, M39, M42, M45, M52, M56, M60, M64, M72, M100
  • Tổng chiều dài thân bu lông móng: từ 200mm -> 4000mm
  • Chiều dài tiện ren: 30mm -> 400mm

Xử lý bề mặt

  • Bulong móng hàng đen, mạ kẽm xi trắng, mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanized)

Cấp bền bulong móng

  • Cường độ Gr. 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8

Nguyên liệu sản xuất

  • Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ inox 201, 304

Tiêu chuẩn bu lông móng

  • DIN, ASTM, GB, JIS

Bảng tra khối lượng bu lông móng

  • Từ công thức tính trọng lượng thép tròn trơn: Khối lượng (kg) = 0.000785 x D x D x 7.85; trong đó D: là đường kính bulong mong

BULONG OHIO đã tính sẵn tổng hợp một số size thông dụng nhất của bu lông móng dưới đây:

Đường kính Bu lông móng M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M32 M36 M42 M48
Khối lượng / 1m chiều dài (kg) 1.20 1.57 1.99 2.46 2.98 3.54 4.49 5.54 6.31 7.99 10.87 14.2

bulong mong Bu lông móng[/caption]

CÁC LOẠI BULONG MÓNG THÔNG DỤNG

[caption id="attachment_4416" align="aligncenter" width="664"]bulong mong Hình dạng bu lông móng thông dụng[/caption]

Bu lông móng được chế tạo gồm thân bu lông được tiện ren một đoạn được lắp long đền phẳng (vòng đệm) và vặn tán (đai ốc, êcu) vào thành một bộ hoàn chỉnh. Nhiều dự án dùng long đền vuông hay tấm bản mã thay cho long đền phẳng để định vị bulong móng.

  • Một số hình dạng bu lông móng thông dụng như: bu lông móng bẻ j, bu lông móng bẻ l và bu lông móng để thẳng.
  • Bulong móng là hàng gia công theo bản vẽ kỹ thuật chính vì vậy mỗi dự án sẽ có chiều dài, đường kính, chiều dài ren, cường độ cấp bền và bề mặt xử lý khác nhau.

Bulong mong Bulong móng[/caption]

TIÊU CHUẨN THÍ NGHIỆM CƯỜNG ĐỘ BU LÔNG MÓNG

Cường độ bulong móng thường được thí nghiệm kéo ở các Trung tâm kiểm định chất lượng uy tín như Quatest 3 hay các phòng lab như Bách Khoa, Saigon Union...

Tiêu chuẩn thí nghiệm cơ tính bu lông móng: TCVN 1916 -1995 áp dụng ren hệ mét cụ thể:

[caption id="attachment_4883" align="aligncenter" width="900"]cuong do bu long mong Cường độ bulong móng

Bulong Ohio xin đưa ra cách tính nhanh cường độ bu lông móng như sau. Trị số 4.6, 5.6, 6.6, 8.8 thể hiện cấp bền của Bu lông neo móng. Từ trị số trên tính ra được lực kéo của bulong neo móng như sau:

  • Giới hạn bền danh nghĩa (MPa) = ta lấy số đầu nhân với 100
  • Giới hạn chảy (MPa) = ta lấy số thứ hai chia cho 10 x giới hạn bền danh nghĩa (Mpa).

Như vậy ta có:

Bu lông móng cấp bền 4.6 có giới hạn bền danh nghĩa là 4×100 = 400Mpa, giới hạn chảy là 400 x (6 / 10) = 240 Mpa.

Bu lông móng cấp bền 5.6 có giới hạn bền danh nghĩa là 5×100 = 500Mpa, giới hạn chảy là 500 x (6 / 10) = 300 Mpa.

Bu lông móng cấp bền 6.6 có giới hạn bền danh nghĩa là 6×100 = 600Mpa, giới hạn chảy là 600 x (6 / 10) = 360 Mpa.

Bu lông móng cấp bền 8.8 có giới hạn bền danh nghĩa là 8×100 = 800Mpa, giới hạn chảy là 800 x (8 / 10) = 640 Mpa => Bulong móng này được gọi là bu lông móng cường độ cao.

bulong neo mong Bu lông neo móng[/caption]

QUY TRÌNH SẢN XUẤT BU LÔNG MÓNG

san xuat bu lông móng Gia công bulong móng[/caption]

Giai đoạn 1: Chọn mác thép

Tùy vào cường độ cấp bền mà khách yêu sẽ có tương ứng mác thép đạt cấp bền đó. Một số mác thép phổ biến ở Việt Nam dùng để sản xuất bulong móng là CT3, CT4, SS400, C45, C55, C65, 40X, SUS 201, SUS 304. Nguyên vật liệu này luôn được Bulong Ohio đem đi test trước khi gia công hằng loạt cho khách hàng.

Giai đoạn 2: Cắt thép, cạo ren và tiện ren.

Phoi thep san xuat bulong mong Phôi thép sản xuất bu lông móng[/caption]

Các phôi thép tròn sẽ được đem qua máy cắt để cắt tổng chiều dài theo quy cách khách đưa ra và sau đó được đem qua máy cạo ren. Tiếp đến thợ sẽ đưa qua máy tiện để tiện ren theo chiều dài ren yêu cầu trong bản vẽ.

Giai đoạn 3: Tạo hình.

Bước tiếp theo bulong neo chân cột đèn sẽ đem qua máy bẻ hoặc uốn theo hình dạng chữ L, chữ J, chữ I..., chiều cao bẻ và bán kính bẻ theo đúng hình dạng bản vẽ yêu cầu.

gia cong bulong neo Gia công Bulong neo móng chân cột[/caption]

Giai đoạn 4: Xử lý bề mặt.

Bulong móng cẩu tháp sẽ được để nguyên bản là hàng đen hay đem đi xi mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng tùy thuộc mục đích sử dụng của từng công trình xây dựng. Xu hướng nhiều công trình bây giờ dùng bulong móng nhúng nóng nhiều vì chúng ngăn được sự oxi hóa tét rỉ từ môi trường nước mưa, hơi nước biển bên ngoài tác động vào.

bu lông móng cẩu tháp Bu lông móng chân cột chữ U[/caption]

Giai đoạn 5: Kiểm tra và đóng gói.

Bu lông neo móng sau khi được gia công sản xuất xong sẽ được bộ phận QA/QC kiểm tra về chất lượng cũng như số lượng trước khi chất lên xe tải và giao tới công trình.

https://youtu.be/C39yOCQi91A

ỨNG DỤNG BU LÔNG MÓNG

Bu lông móng được dùng rất nhiều trong xây dựng nhà thép tiền chế, nhà xưởng, các trạm biến áp, cột đèn đường chiếu sáng, cầu đường, nhà máy điện năng lượng mặt trời...

[caption id="attachment_4927" align="aligncenter" width="900"]Công dụng bulong móng Ứng dụng bulong móng[/caption]

https://youtu.be/TSX8n4ULKhY

CƯỜNG ĐỘ BULONG MÓNG

Đối với cường độ bulong móng, thông thường người ta quan tâm đến 2 giới hạn quan trọng nhất đó là:

+ Giới hạn chảy σy: Là khả năng bị biến dạng của thép khi có tác động của nhiệt

+ Giới hạn bền σb: Là giá trị của ứng suất lớn nhất mà mác thép chịu được trước khi bị kéo đứt.

tiêu chuẩn bu lông móng Tiêu chuẩn cơ tính bu lông móng cẩu tháp của một số mác thép thông dụng[/caption]

Bulong Ohio chuyên nhập phôi thép chất lượng có đầy đủ CO, CQ như:

  • Thép CT3, SS400 sử dụng để sản xuất bulong móng có cấp bền tương ứng cấp bền 3.6, 4.6.
  • Thép C45, C55 được dùng sản xuất bu lông neo móng có cấp bền tương đương cấp bền 5.6, 6.6.
  • Thép 40X, SCM440 dùng để gia công bulong neo móng khi yêu cầu của bản vẽ yêu cầu cấp bền của bu lông móng chân cột tương đương cấp bền 8.8.

[caption id="attachment_4974" align="aligncenter" width="500"]Bulong mong cẩu tháp Bulong mong cẩu tháp[/caption]

Cường độ bulong móng thường được thí nghiệm kéo ở các Trung tâm kiểm định chất lượng uy tín như Quatest 3 hay các phòng lab như Bách Khoa, Saigon Union...

BIỆN PHÁP THI CÔNG VÀ LẮP ĐẶT BULONG MÓNG

Sau khi đã lựa chọn được bu lông móng cẩu tháp phù hợp với yêu cầu kỹ thuật thì bước tiếp theo là định vị và lắp đặt bu lông móng chân cột.

Bước 1: Sử dụng dưỡng bu lông, dùng thép tròn D8 hoặc D10 để cố định tạm các Bu lông móng trong cụm, cụm bu lông với thép chủ trong dầm, cột.

Bước 2: Kiểm tra, định vị tim, cốt trong mỗi cụm và các cụm với nhau theo bản vẽ thiết kế lắp dựng. Mục đích của định vị bulong móng là để giữ cho bu lông cố định và không bị xê dịch trong quá trình đổ Bê tông. Có thể dùng thêm bản mã hoặc chấm hàn để định vị. Sử dụng máy kinh vỹ, máy thủy bình, hoặc máy toàn đạc điện tử để thực hiện (thiết bị đo đạc phải được kiểm định).

định vị bu lông móng Biện pháp thi công bu lông móng[/caption]

Bước 3: Kiểm tra chiều nhô cao của Bu lông neo chân cột lên so với cốt +/-0.00m trong bản vẽ thiết kế (thông thường khoảng 100mm).

Bước 4: Bu lông móc phải được đặt vuông góc với mặt phẳng chịu lực thiết kế lý thuyết (có thể là mặt bê tông, mặt bản mã).

Bước 5: Sau khi căn chỉnh xong, cố định chắc chắn các cụm bu lông với thép chủ, với ván khuôn, với nền để đảm bảo bu lông không bị chuyển vị, dịch chuyển trong suốt quá trình đổ bê tông.

Bước 6: Dùng nilon bọc bảo vệ lớp ren bulong móng cột khi đã lắp dựng xong để tránh bị hỏng ren khi đổ bê tông.

Bước 7: Lập bảng kiểm tra, nghiệm thu mặt bằng tim, cốt bu lông móng cẩu tháp đã lắp dựng

[caption id="attachment_4976" align="aligncenter" width="500"]bu lông móng trụ đèn Bu lông móng trụ đèn[/caption]

Xem thêm: Báo giá Bulong móng M12, M14, M16, M18, M20, M24, M27, M30, M33, M36, M42, M45, M48, M52, M56, M72, M100

CÁCH TÍNH CHIỀU DÀI BULONG MÓNG

Download file Excel: Tính toán liên kết bu lông neo chân cột và bản mã cho cột thép nhà công nghiệp

Để xây dựng kết cấu móng cần có vật liệu bu lông neo móng, thế nhưng để tính toán chiều dài bu lông móng cần phải tính lực kéo và đường kính bu lông. Ngoài ra còn tính độ sâu chôn và độ nổi của phần ren bulong móng. Như vậy cần phải có nhiều cách tính khác nhau nên chúng ta cần đi sâu tìm hiểu chi tiết về cách tính toán chiều dài.

bulong móng cột đèn Bulong mong cột đèn[/caption]

Còn trong công trình nhà thép tiền chế thì qui cách chủ yếu được các nhà thầu xây dựng thường xuyên dùng là bulong móng 22, 24, 26. Tính chiều dài bu lông móng trụ đèn dựa vào lực tác dụng ta tính ra được lực kéo chính và dựa vào đó chọn đường kính bulong, ứng với mỗi đường kính có một chiều dài bulong.

TIÊU CHUẨN VÀ BẢN VẼ THAM KHẢO MỘT SỐ BULONG MÓNG

Bu lông móng bẻ J

Bu lông móng kiểu chữ J được bẻ cong 1 đầu hình dạng chữ J hay móc câu và một đầu được tiện ren. Loại bu lông móng trụ đèn j này được dùng nhiều nhất hiện nay thường được làm bằng thép không gỉ hoặc bằng inox có đường kính từ M12 - M100. Chiều dài từ 200mm - 3000mm, tùy vào bản vẽ kỹ thuật ta có chiều dài ren để vặn đai ốc (tán) và long đền vào là từ 25mm đến 400 mm. Chiều cao đầu bẻ cong thường từ 45 – 200 mm, bán kính bẻ thường R30 - R50 là đẹp nhất.

Loại bulong móng này được dùng nhiều trong việc tạo liên kết trong đổ dầm bê tông trong kết cấu kèo thép xây dựng nhà xưởng hoặc nhà máy mới.

[caption id="attachment_4403" align="aligncenter" width="559"]bu lông móng j Bulong móng J[/caption]

Cường độ bu lông móng trụ đèn: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8

Bu lông móng bẻ L

Bu lông móng kiểu chữ L là loại bu lông có cấu tạo đơn giản hình dáng chữ L, một đầu được tiện ren và một đầu kia được bẻ ngang. Vật liệu sản xuất thường là thép carbon hoặc bằng inox với đường kính M12 - M100. Chiều dài 200mm đến 3000 mm, dùng loại ren lửng, bề mặt thép đen, xi trắng, mạ nhúng nóng hoặc inox, cấp bền 4.6 – 8.8.
Bulong móng l là loại phổ biến được sử dụng nhiều thứ hai trong các hình dạng bulong móng. Công dụng của bu lông móng trụ đèn chữ L chủ yếu được dùng trong thi công hệ thống nhà xưởng, nhà máy,  thi công trạm biến áp, hệ thống điện mặt trời...

[caption id="attachment_4400" align="aligncenter" width="561"]bu lông móng l Bulong móng L[/caption]

Cường độ Bu lông móng: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8

Bu lông móng kiểu chẻ

Loại bulong móng này được chế tạo gồm một đầu được tiện ren và một đầu chẻ tách tạo hình dạng giống chữ Y. Đường kính từ 12 – 100mm, khoảng cách đầu chẻ từ 35 – 100mm, chiều dài ren từ 25 – 200mm, chiều dài đầu chẻ từ 20 – 45mm. Ứng dụng bbu lông móng cột chữ Y thông dụng nhất trong việc thi công giàn giáo hay cố định các thanh ngang dọc trong thi công công trình sắt thép.

[caption id="attachment_4402" align="aligncenter" width="558"]bu-long-neo-mong-kieu-che Bulong neo móng kiểu chẻ[/caption]

Cường độ Bu lông móng: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8

Bu lông móng kiểu LA

Đây là kiểu bulong móng có một đầu ren và một đầu bẻ cong vòng khép kín. Chúng có kích thước như sau:

  • Đường kính từ 12 – 100 mm
  • Chiều dài ren từ 30 -200 mm
  • Chiều dài khớp uốn là 40 – 160 mm
Tùy vào công năng sử dụng mà người thi công chọn loại có kích thước phù hợp. Loại bu lông này thường dùng để neo móng trụ đèn chiếu sáng, cẩu tháp, trụ điện, trụ cột trong các công trình xây dựng…

[caption id="attachment_4401" align="alignnone" width="558"]bu-long-mong-la Bulong móng kiểu LA[/caption]

Cường độ bu lông móng cột: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8

BÁO GIÁ BULONG MÓNG

Những yếu tố sau sẽ cấu thành nên giá chính xác của bulong móng như: tổng chiều dài, đường kính, cường độ cấp bền, bề mặt xử lý, bộ gồm mấy tán (đai ốc) và long đền. Trình tự giá bulong móng cơ bản sẽ là Bu lông móng hàng đen < hàng xi trắng < hàng mạ kẽm nhúng nóng. Như vậy, mỗi bản vẽ kĩ thuật yêu cầu khác nhau thì sẽ có giá thành bulong móng khác nhau.

Thời gian cấp hàng 1-2 ngày với hàng đen, 3-4 ngày với hàng xi trắng và hàng mạ kẽm nhúng nóng. Công suất gia công 1 ngày 3000 cây bu lông móng cột. Chính vì vậy Bulong Ohio luôn là nhà sản xuất với thời gian giao hàng nhanh nhất và sản phẩm đạt đủ cấp bền theo tiêu chuẩn DIN, JIS, TCVN, ASTM.

Với thế mạnh nhà máy sản xuất Bulong Ohio được đặt tại Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, máy móc hiện đại nhập từ Thái Lan & Đài Loan. Phôi thép nhập về được đem đi kéo thử cấp bền trước khi gia công hàng loạt. Nhân viên QA/QC sẽ kiểm tra chất lượng và số lượng đầu ra nghiêm ngặt rồi mới giao hàng tới công trường. Phôi thép được nhập về với số lượng nhiều trong kho đầy đủ size sẵn sàng gia công sản xuất.

Tiếp đến, Bulong Ohio xin gửi tới Quý khách hàng báo giá tham khảo một số bulong móng như sau:

Báo giá Bulong neo móng M22

Cấp bền 5.6, 6.6:

Ghi chú: Một bộ Bulong móng M22 gồm có: 01 Bu lông móng + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng

STT Quy cách bu lông móng cột Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bulong móng M22x400 Bộ       25,000 OHIO®
2 Giá Bulong móng M22x450 Bộ       31,843 OHIO®
3 Giá Bulong móng M22x500 Bộ       34,994 OHIO®
4 Giá Bulong móng M22x550 Bộ       38,144 OHIO®
5 Giá Bulong móng M22x600 Bộ       41,295 OHIO®
6 Giá Bulong móng M22x650 Bộ       44,446 OHIO®
7 Giá Bulong móng M22x700 Bộ       47,597 OHIO®
8 Giá Bulong móng M22x750 Bộ       50,748 OHIO®
9 Giá Bulong móng M22x800 Bộ       53,899 OHIO®
10 Giá Bulong móng M22x850 Bộ       57,050 OHIO®
11 Giá Bulong móng M22x900 Bộ       60,200 OHIO®
12 Giá Bulong móng M22x950 Bộ       63,351 OHIO®
13 Giá Bulong móng M22x1000 Bộ       66,502 OHIO®
14 Giá Bulong móng M22x1100 Bộ       72,804 OHIO®
15 Giá Bulong móng M22x1200 Bộ       79,105 OHIO®
16 Giá Bulong móng M22x1300 Bộ       85,407 OHIO®
17 Giá Bulong móng M22x1500 Bộ       98,010 OHIO®
18 Giá Bulong móng M22x2000 Bộ     128,735 OHIO®

[caption id="attachment_4978" align="aligncenter" width="500"]bu long mong m12 Bu lông móng m22[/caption]

Cấp bền 8.8:

Ghi chú: Một bộ Bulong móng M22 gồm có: 01 Bu lông móng + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng

STT Quy cách Bu lông móng Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bulong móng M22x400 Bộ       41,000 Bulong OHIO®
2 Giá Bulong móng M22x450 Bộ       48,047 Bulong OHIO®
3 Giá Bulong móng M22x500 Bộ       52,998 Bulong OHIO®
4 Giá Bulong móng M22x550 Bộ       57,950 Bulong OHIO®
5 Giá Bulong móng M22x600 Bộ       62,901 Bulong OHIO®
6 Giá Bulong móng M22x650 Bộ       67,852 Bulong OHIO®
7 Giá Bulong móng M22x700 Bộ       72,804 Bulong OHIO®
8 Giá Bulong móng M22x750 Bộ       77,755 Bulong OHIO®
9 Giá Bulong móng M22x800 Bộ       82,706 Bulong OHIO®
10 Giá Bulong móng M22x850 Bộ       87,658 Bulong OHIO®
11 Giá Bulong móng M22x900 Bộ       92,609 Bulong OHIO®
12 Giá Bulong móng M22x950 Bộ       97,560 Bulong OHIO®
13 Giá Bulong móng M22x1000 Bộ     102,512 Bulong OHIO®
14 Giá Bulong móng M22x1100 Bộ     112,414 Bulong OHIO®
15 Giá Bulong móng M22x1200 Bộ     122,317 Bulong OHIO®
16 Giá Bulong móng M22x1300 Bộ     132,220 Bulong OHIO®
17 Giá Bulong móng M22x1500 Bộ     152,025 Bulong OHIO®
18 Giá Bulong móng M22x2000 Bộ     201,538 Bulong OHIO®
 

[caption id="attachment_4979" align="aligncenter" width="500"]bulong mong m22 Bu lông móng cẩu tháp m22[/caption]

Bảng giá Bu lông móng M36 

Cấp bền 5.6, 6.6:

Ghi chú: Một bộ bu lông móng cẩu M36 gồm có: 01 bu lông móng cẩu+ 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng

STT Quy cách Bu lông móng Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bu lông móng M36x400 Bộ     64,673 Công ty OHIO®
2 Giá Bu lông móng M36x450 Bộ     73,110 Công ty OHIO®
3 Giá Bu lông móng M36x500 Bộ   101,547 Công ty OHIO®
4 Giá Bu lông móng M36x550 Bộ   109,984 Công ty OHIO®
5 Giá Bu lông móng M36x600 Bộ   118,421 Công ty OHIO®
6 Giá Bu lông móng M36x650 Bộ   126,858 Công ty OHIO®
7 Giá Bu lông móng M36x700 Bộ   135,295 Công ty OHIO®
8 Giá Bu lông móng M36x750 Bộ   143,732 Công ty OHIO®
9 Giá Bu lông móng M36x800 Bộ   152,169 Công ty OHIO®
10 Giá Bu lông móng M36x850 Bộ   160,606 Công ty OHIO®
11 Giá Bu lông móng M36x900 Bộ   169,043 Công ty OHIO®
12 Giá Bu lông móng M36x950 Bộ   177,480 Công ty OHIO®
13 Giá Bu lông móng M36x1000 Bộ   185,917 Công ty OHIO®
14 Giá Bu lông móng M36x1100 Bộ   202,791 Công ty OHIO®
15 Giá Bu lông móng M36x1200 Bộ   219,665 Công ty OHIO®
16 Giá Bu lông móng M36x1300 Bộ   226,539 Công ty OHIO®
17 Giá Bu lông móng M36x1500 Bộ   240,286 Công ty OHIO®
18 Giá Bu lông móng M36x2000 Bộ   324,774 Công ty OHIO®

[caption id="attachment_4980" align="aligncenter" width="500"]Bu lông móng M36 Bu lông móng M36[/caption]

Cấp bền 8.8:

Ghi chú: Một bộ Bu lông móng M36 gồm có: 01 Bu lông móng + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng

STT Quy cách Bu lông móng Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bu lông móng M36x400 Bộ   127,835 Bulong OHIO®
2 Giá Bu lông móng M36x450 Bộ   141,093 Bulong OHIO®
3 Giá Bu lông móng M36x500 Bộ   154,351 Bulong OHIO®
4 Giá Bu lông móng M36x550 Bộ   167,609 Bulong OHIO®
5 Giá Bu lông móng M36x600 Bộ   180,867 Bulong OHIO®
6 Giá Bu lông móng M36x650 Bộ   194,125 Bulong OHIO®
7 Giá Bu lông móng M36x700 Bộ   207,383 Bulong OHIO®
8 Giá Bu lông móng M36x750 Bộ   220,642 Bulong OHIO®
9 Giá Bu lông móng M36x800 Bộ   233,900 Bulong OHIO®
10 Giá Bu lông móng M36x850 Bộ   247,158 Bulong OHIO®
11 Giá Bu lông móng M36x900 Bộ   260,416 Bulong OHIO®
12 Giá Bu lông móng M36x950 Bộ   273,674 Bulong OHIO®
13 Giá Bu lông móng M36x1000 Bộ   286,932 Bulong OHIO®
14 Giá Bu lông móng M36x1100 Bộ   313,448 Bulong OHIO®
15 Giá Bu lông móng M36x1200 Bộ   339,964 Bulong OHIO®
16 Giá Bu lông móng M36x1300 Bộ   366,480 Bulong OHIO®
17 Giá Bu lông móng M36x1500 Bộ   419,513 Bulong OHIO®
18 Giá Bu lông móng M36x2000 Bộ   552,094 Bulong OHIO®

[caption id="attachment_4981" align="aligncenter" width="500"]bu lông móng m36 Bulong mong m36[/caption]

Báo giá Bulong móng M39

Cấp bền 5.6, 6.6:

Ghi chú: Một bộ Bulong neo móng M39 gồm có: 01 Bu lông móng + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng

STT Quy cách Bu lông móng Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bu lông móng M39x400 Bộ     100,099 Công ty OHIO®
2 Giá Bu lông móng M39x450 Bộ     111,473 Công ty OHIO®
3 Giá Bu lông móng M39x500 Bộ     123,846 Công ty OHIO®
4 Giá Bu lông móng M39x550 Bộ     134,219 Công ty OHIO®
5 Giá Bu lông móng M39x600 Bộ     144,592 Công ty OHIO®
6 Giá Bu lông móng M39x650 Bộ     154,966 Công ty OHIO®
7 Giá Bu lông móng M39x700 Bộ     165,339 Công ty OHIO®
8 Giá Bu lông móng M39x750 Bộ     175,712 Công ty OHIO®
9 Giá Bu lông móng M39x800 Bộ     206,085 Công ty OHIO®
10 Giá Bu lông móng M39x850 Bộ     206,458 Công ty OHIO®
11 Giá Bu lông móng M39x900 Bộ     216,832 Công ty OHIO®
12 Giá Bu lông móng M39x950 Bộ     227,205 Công ty OHIO®
13 Giá Bu lông móng M39x1000 Bộ     237,578 Công ty OHIO®
14 Giá Bu lông móng M39x1100 Bộ     248,325 Công ty OHIO®
15 Giá Bu lông móng M39x1200 Bộ     269,071 Công ty OHIO®
16 Giá Bu lông móng M39x1300 Bộ     309,817 Công ty OHIO®
17 Giá Bu lông móng M39x1500 Bộ     321,310 Công ty OHIO®
18 Giá Bu lông móng M39x2000 Bộ     405,043 Công ty OHIO®

[caption id="attachment_4982" align="aligncenter" width="500"]bulong móng M39 bulong móng M39[/caption]

Cấp bền 8.8:

Ghi chú: Một bộ bu lông móng cẩu M40 gồm có: 01 bu lông móng cẩu + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng

STT Quy cách Bu lông móng Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bu lông móng M39x400 Bộ     170,082 Bulong OHIO®
2 Giá Bu lông móng M39x450 Bộ     188,641 Bulong OHIO®
3 Giá Bu lông móng M39x500 Bộ     204,201 Bulong OHIO®
4 Giá Bu lông móng M39x550 Bộ     219,761 Bulong OHIO®
5 Giá Bu lông móng M39x600 Bộ     235,321 Bulong OHIO®
6 Giá Bu lông móng M39x650 Bộ     250,881 Bulong OHIO®
7 Giá Bu lông móng M39x700 Bộ     266,441 Bulong OHIO®
8 Giá Bu lông móng M39x750 Bộ     282,000 Bulong OHIO®
9 Giá Bu lông móng M39x800 Bộ     297,560 Bulong OHIO®
10 Giá Bu lông móng M39x850 Bộ     313,120 Bulong OHIO®
11 Giá Bu lông móng M39x900 Bộ     328,680 Bulong OHIO®
12 Giá Bu lông móng M39x950 Bộ     344,240 Bulong OHIO®
13 Giá Bu lông móng M39x1000 Bộ     359,800 Bulong OHIO®
14 Giá Bu lông móng M39x1100 Bộ     390,919 Bulong OHIO®
15 Giá Bu lông móng M39x1200 Bộ     422,039 Bulong OHIO®
16 Giá Bu lông móng M39x1300 Bộ     453,159 Bulong OHIO®
17 Giá Bu lông móng M39x1500 Bộ     515,398 Bulong OHIO®
18 Giá Bu lông móng M39x2000 Bộ     670,996 Bulong OHIO®

[caption id="attachment_4983" align="aligncenter" width="500"]bulong móng M39 Bulong móng M39[/caption]

Bảng giá Bu lông móng M42

Cấp bền 5.6, 6.6:

Ghi chú: Một bộ bu lông chân cột thép M42 gồm có: 01 bu lông chân cột thép + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng

STT Quy cách Bu lông neo Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bu lông móng M42x400 Bộ     120,734 Công ty OHIO®
2 Giá Bu lông móng M42x450 Bộ     130,217 Công ty OHIO®
3 Giá Bu lông móng M42x500 Bộ     140,701 Công ty OHIO®
4 Giá Bu lông móng M42x550 Bộ     160,185 Công ty OHIO®
5 Giá Bu lông móng M42x600 Bộ     170,668 Công ty OHIO®
6 Giá Bu lông móng M42x650 Bộ     180,152 Công ty OHIO®
7 Giá Bu lông móng M42x700 Bộ     190,636 Công ty OHIO®
8 Giá Bu lông móng M42x750 Bộ     200,119 Công ty OHIO®
9 Giá Bu lông móng M42x800 Bộ     210,603 Công ty OHIO®
10 Giá Bu lông móng M42x850 Bộ     220,086 Công ty OHIO®
11 Giá Bu lông móng M42x900 Bộ     240,570 Công ty OHIO®
12 Giá Bu lông móng M42x950 Bộ     250,054 Công ty OHIO®
13 Giá Bu lông móng M42x1000 Bộ     260,537 Công ty OHIO®
14 Giá Bu lông móng M42x1100 Bộ     280,505 Công ty OHIO®
15 Giá Bu lông móng M42x1200 Bộ     300,472 Công ty OHIO®
16 Giá Bu lông móng M42x1300 Bộ     330,439 Công ty OHIO®
17 Giá Bu lông móng M42x1500 Bộ     370,374 Công ty OHIO®
18 Giá Bu lông móng M42x2000 Bộ     490,210 Công ty OHIO®

[caption id="attachment_4984" align="aligncenter" width="500"]bulong móng m42 Bulong móng m42[/caption]

Cấp bền 8.8:

Ghi chú: Một bộ bu lông chân cột thép M42 gồm có: 01 bu lông chân cột thép+ 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng

STT Quy cách Bu lông neo Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bulong mong M42x400 Bộ     185.157 BULONG OHIO
2 Giá Bulong mong M42x450 Bộ     203.203 BULONG OHIO
3 Giá Bulong mong M42x500 Bộ     221.249 BULONG OHIO
4 Giá Bulong mong M42x550 Bộ     239.294 BULONG OHIO
5 Giá Bulong mong M42x600 Bộ     257.340 BULONG OHIO
6 Giá Bulong mong M42x650 Bộ     275.386 BULONG OHIO
7 Giá Bulong mong M42x700 Bộ     293.432 BULONG OHIO
8 Giá Bulong mong M42x750 Bộ     311.477 BULONG OHIO
9 Giá Bulong mong M42x800 Bộ     329.523 BULONG OHIO
10 Giá Bulong mong M42x850 Bộ     347.569 BULONG OHIO
11 Giá Bulong mong M42x900 Bộ     365.615 BULONG OHIO
12 Giá Bulong mong M42x950 Bộ     383.660 BULONG OHIO
13 Giá Bulong mong M42x1000 Bộ     401.706 BULONG OHIO
14 Giá Bulong mong M42x1100 Bộ     437.797 BULONG OHIO
15 Giá Bulong mong M42x1200 Bộ     473.889 BULONG OHIO
16 Giá Bulong mong M42x1300 Bộ     509.980 BULONG OHIO
17 Giá Bulong mong M42x1500 Bộ     582.163 BULONG OHIO
18 Giá Bulong mong M42x2000 Bộ     762.620 BULONG OHIO

[caption id="attachment_4985" align="aligncenter" width="500"]bulong móng m42 Bulong móng m42[/caption]

Báo giá Bulong móng M45

Cấp bền 5.6, 6.6:

Ghi chú: Một bộ Bulong móng M45 gồm có: 01 bu lông chân cột đèn + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng

bu lông móng m45 Bu lông móng m45[/

STT Quy cách bu lông chân cột đèn Đơn vị Đơn giá Đơn vị sản xuất
1 Giá Bulong móng M45x400 Bộ     232,018 Bulong OHIO®
2 Giá Bulong móng M45x450 Bộ     252,734 Bulong OHIO®
3 Giá Bulong móng M45x500 Bộ     273,449 Bulong OHIO®
4 Giá Bulong móng M45x550 Bộ     294,165 BulongOHIO®
5 Giá Bulong móng M45x600 Bộ     314,881 Bulong OHIO®
6 Giá Bulong móng M45x650 Bộ     335,597 Bulong OHIO®
7 Giá Bulong móng M45x700 Bộ     356,312 Bulong OHIO®
8 Giá Bulong móng M45x750 Bộ     377,028 Bulong OHIO®
9 Giá Bulong móng M45x800 Bộ     397,744 Bulong OHIO®
10 Giá Bulong móng M45x850 Bộ     418,460 Bulong OHIO®
11 Giá Bulong móng M45x900 Bộ     439,175 Bulong OHIO®
12 Giá Bulong móng M45x950 Bộ     459,891 Bulong OHIO®
13 Giá Bulong móng M45x1000 Bộ     480,607 Bulong OHIO®
14 Giá Bulong móng M45x1100 Bộ     522,038 Bulong OHIO®
15 Giá Bulongg móng M45x1200 Bộ     563,470 Bulong OHIO®
16 Giá Bulong móng M45x1300 Bộ     604,901 Bulong OHIO®
17 Giá Bulong móng M45x1500 Bộ     677,563 Bulong OHIO®
18 Giá Bulong móng M45x2000 Bộ     873,466 Bulong OHIO®

]bu lông móng m45 Bu lông móng M45

Lưu ý: Báo giá trên chỉ dùng để tham khảo, Quý khách xin vui long liên hệ HOTLINE: 090 686 2407 để được cập nhật báo giá mới nhất.


Quý khách cần tư vấn và báo giá bu lông móng xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH OHIO INDOCHINA

Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam

VPGD và Nhà máy sản xuất: Tổ 28, KP2, Thạnh Xuân 14, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh

ĐT: 028.6278.2407 | Fax: 028.3823.0599 | Hotline: 090.686.2407 | Email: info@ohioindochina.asia | Website: https://ohioindochina.asia

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Bulong Ohio
Mã số thuế: 0315144823
Ngày bắt đầu hoạt động: 26-08-2019
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp