Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal 650°F Red RTV Silicone 85gr

Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal 650°F Red RTV Silicone 85gr

30,000đ / piece
  • Kiểu dáng:Dạng keo sệt
  • Mùi:Mùi giấm chua
  • Tỷ trọng:1.01 ± 0.03
  • Độ cứng Shore A:>
Xem chi tiết...
Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal 625°F Hi Temp White RTV Silicone 85gr

Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal 625°F Hi Temp White RTV Silicone 85gr

28,000đ / piece
  • Kiểu dáng:Dạng keo sệt
  • Mùi:Mùi giấm chua
  • Tỷ trọng:1.02 ± 0.03
  • Độ cứng Shore A:>
Xem chi tiết...
Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal Clear RTV Silicone 85gr

Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal Clear RTV Silicone 85gr

28,000đ / piece
  • Kiểu dáng:Dạng keo sệt
  • Mùi:Mùi giấm chua
  • Tỷ trọng:1.01 ± 0.03
  • Độ cứng Shore A:>
Xem chi tiết...
Keo Silicone trung tính 100%RTV X’traseal SN-501 300gr

Keo Silicone trung tính 100%RTV X’traseal SN-501 300gr

59,000đ / piece
  • Hình dáng:Keo dán không chảy xệ
  • Mùi vị:Mùi Oxime nhẹ
  • Trọng lượng riêng:1,02 ± 0,02
  • Độ cứng (Short A):» 30
  • Độ giãn:400%
Xem chi tiết...
Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal 750°F Gray RTV Silicone 85gr

Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal 750°F Gray RTV Silicone 85gr

30,000đ / piece
  • Kiểu dáng:Dạng keo sệt
  • Mùi:Oxime nhẹ
  • Tỷ trọng:1.02 ± 0.03
  • Độ cứng Shore A:>
Xem chi tiết...
Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal 625°F Black RTV Silicone 85gr

Keo tạo gioăng chịu nhiệt X’traseal 625°F Black RTV Silicone 85gr

28,000đ / piece
  • Kiểu dáng:Dạng keo sệt
  • Mùi:Mùi giấm chua
  • Tỷ trọng:1.02 ± 0.03
  • Độ cứng Shore A:>
Xem chi tiết...
Keo Silicone Acetic 100% RTV X’traseal SA-101 290ml

Keo Silicone Acetic 100% RTV X’traseal SA-101 290ml

55,000đ / piece
  • Hình dáng:Keo dán không chảy xệ
  • Mùi vị:Mùi giấm
  • Trọng lượng riêng:1.02 ± 0.02
  • Độ cứng (Short A):» 30
  • Độ giãn:400%
Xem chi tiết...
KEO SILICONE KCC SL907

KEO SILICONE KCC SL907

Giá bán: Liên hệ
  • Khả năng ăn mòn:Không gây ăn mòn kim loại
  • Thời gian khô:15 phút
  • Độ cứng:30 – 40 (shore A)
  • Độ giãn dài:400% (tiêu chuẩn ASTM D412)
  • Trọng lượng riêng:1.0+_0.02g/ml
Xem chi tiết...