Máy cắt cọc ống Husbaquana K 760 - T&T
Giá bán: Liên hệ
- Động cơ:Động cơ 2 kỳ làm mát bằng không khí
- Dung tích xi lanh:74 cm3
- Công suất động cơ:3.7 Kw
- Đường kính lưỡi cắt:300/350mm
- Chiều sâu cắt tối đa:100/125mm
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm GIS 1000 C
Giá bán: Liên hệ
- Phạm vi làm việc:0.1 - 5 m
- Sai số:Với nhiệt độ +- 1,00C Với độ ẩm +- 2.0%
- Loại tia laser:Loại 2, 635, < 1 mW
Máy uốn ống thủy lực TLP HHW-3J
Giá bán: Liên hệ
- Lực uốn lớn nhất:20T
- Hành trình dài:290mm
- Kích thước ống uốn:Ø 21.3 – Ø 88.5mm
- Đai uốn ống đi kèm (in):1/2", 3/4", 1", 11/4", 11/2", 2"21/2'', 3''
- Độ dày ống uốn:2.75 - 5mm
Máy uốn ống thủy lực TLP HHW-4D
Giá bán: Liên hệ
- Lực uốn lớn nhất:20T
- Hành trình dài:370mm
- Kích thướcống uốn:Φ21.5mm – Φ108mm
- Đai uốn ốngđi kèm (in):1/2", 3/4", 1",11/4", 11/2", 2", 21/2'', 3'', 4”
- Độ dày ống uốn:2.75 - 6mm
Máy uốn ống thủy lực TLP HHW-4J
Giá bán: Liên hệ
- Lực uốn lớn nhất:20T
- Hành trình dài:370mm
- Kích thước ống uốn:Ø 21.3 – Ø 108mm
- Đai uốn ống đi kèm (in):1/2", 3/4", 1", 11/4", 11/2", 2", 21/2'', 3'', 4”
- Độ dày ống uốn:2.75 - 6mm
Máy uốn ống TLP HHW-40A
Giá bán: Liên hệ
- Trọng lượng:335
- Kích thước:1010 x 610 x 1150
- Kích thước ống tối đa:Ø40, 40x40x1, L 30x30
- Các size uốn (mm/in):Ø40 (11/2”), Ø32 (11/4”), Ø25 (1”), Ø20 (3/4”), Ø16 (5/8”)
- Góc uốn:a< 180
Máy uốn ống TLP HHW-76B
Giá bán: Liên hệ
- Đai uốn tròn:16,19, 22, 25, 32, 38, 51, 63, 76mm
- Đai uốn vuông:16,19,22, 25, 30, 38, 40, 50mm
- Độ dày ống uốn:0.5mm - 2mm
- Motor:220V/380V, 50-60HZ, 1.5KW
- Trọng lượng:260kg
Máy uốn ống 3 trục TLP HHW-G76
Giá bán: Liên hệ
- Đai uốn tròn:16,19, 22, 25, 32, 38, 51, 63, 76mm
- Đai uốn vuông:16,19,22, 25, 30, 38, 40, 50mm
- Độ dày ống uốn:0.5mm - 2mm
- Motor:220V/380V, 50-60HZ, 1.5KW
- Trọng lượng:250kg
Máy uốn ống thủy lực TLP HHW-3D
Giá bán: Liên hệ
- Lực uốn lớn nhất:20T
- Hành trình dài:290mm
- Kích thướcống uốn:Φ21.5mm – Φ88.5mm
- Đai uốn ốngđi kèm (in):1/2
- Độ dày ống uốn:2.75 - 5mm
Máy uốn ống thủy lực TLP HHW-2D
Giá bán: Liên hệ
- Hành trình dài:250mm
- Kích thước ống uốn:Φ 21.5mm-Φ 60mm
- Đai uốn ống đi kèm (inch):1/2", 3/4", 1",11/4", 11/2", 2"
- Độ dày ống uốn:2.75 - 4.5mm
- Trọng lượng:74kg
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11D
Giá bán: Liên hệ
- AC220/50:Độ dày cắt
- mm:φ150~φ600
- Tốc độ cắt:mm/phút
- 5~1150:Đường kính cắt
- Kích thước:mm
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11 (không có ray từ đi kèm)
Giá bán: Liên hệ
- AC220/50:Độ dày cắt
- mm:350x310x180
- Tốc độ cắt:mm/phút
- 50-750:Đường kính cắt
- Khả năng hút nam châm:kg
Máy cắt (ống kim loại) tự động HK-1000D
Giá bán: Liên hệ
- Tốc độ cắt:0.12 - 0.72 rpm
- Loại cắt:Cắt ly tâm cắt vạch, hình chữ Y của cạnh
- Đường kính lỗ cắt:80 - 1000 mm
- Tỷ lệ đường kính lỗ / ống:≥ 1/2
- Điện áp cung cấp:220 V
Máy cắt (ống kim loại) tự động HK-600D
Giá bán: Liên hệ
- AC220/50:Độ dày cắt
- mm:96
- Tốc độ cắt:R/phút
- 0.14~1.2:Tỷ lệ giữa đường kính đường tròn cắt và đường kính ống
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11-II (không có ray từ đi kèm)
Giá bán: Liên hệ
- Tốc độ cắt:50-750 mm / m
- Độ dày cắt tối đa:0-50 mm
- Đường kính của ống đã qua xử lý:>
- Giới hạn sai lệch của cắt:0,5 mm / m
Máy cắt (ống kim loại) dùng khí gas CG2-11D/G
Giá bán: Liên hệ
- Lithium Battery:Độ dày cắt
- mm:φ150~φ600
- Tốc độ cắt:mm/phút
- 50~750:Đường kính cắt
- Kích thước:mm