Máy cưa lọng STE 140 601401000

Máy cưa lọng STE 140 601401000

7,171,000đ / piece
  • Khối Lượng:2.3 kg
  • Hành trình:22 mm
  • Góc xoay lưỡi:Từ -45 đến 45 độ
  • Số cấp va đập lắc:4
  • Chiều dày cưa thép:8 mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng STE 140 PLUS 601403500

Máy cưa lọng STE 140 PLUS 601403500

9,505,000đ / piece
  • Khối Lượng:2.5 kg
  • Hành trình:26 mm
  • Góc xoay lưỡi:Từ -45 đến 45 độ
  • Số cấp va đập lắc:4
  • Chiều dày cưa thép:10 mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng STE 140 PLUS 601403700

Máy cưa lọng STE 140 PLUS 601403700

10,982,000đ / piece
  • Khối Lượng:2.5 kg
  • Hành trình:26 mm
  • Góc xoay lưỡi:Từ -45 đến 45 độ
  • Số cấp va đập lắc:4
  • Chiều dày cưa thép:10 mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng STE 90 SCS 601042500

Máy cưa lọng STE 90 SCS 601042500

5,404,000đ / piece
  • Khối Lượng:2.3 kg
  • Hành trình:22 mm
  • Góc xoay lưỡi:Từ -45 đến 45 độ
  • Số cấp va đập lắc:4
  • Chiều dày cưa thép:6 mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng STEB 140 601402000

Máy cưa lọng STEB 140 601402000

8,410,000đ / piece
  • Khối Lượng:2.5 kg
  • Hành trình:26 mm
  • Góc xoay lưỡi:Từ -45 đến 45 độ
  • Số cấp va đập lắc:4
  • Chiều dày cưa thép:10 mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng STEB 140 PLUS (601404700)

Máy cưa lọng STEB 140 PLUS (601404700)

10,982,000đ / piece
  • Khối Lượng:2.6 kg
  • Hành trình:26 mm
  • Góc xoay lưỡi:Từ -45 đến 45 độ
  • Số cấp va đập lắc:4
  • Chiều dày cưa thép:10 mm
Xem chi tiết...
máy cưa lọng STEB 65 601030000

máy cưa lọng STEB 65 601030000

2,815,000đ / piece
  • Khối Lượng:1.9 kg
  • Hành trình:18 mm
  • Góc xoay lưỡi:Từ -45 đến 45 độ
  • Số cấp va đập lắc:4
  • Chiều dày cưa thép:6 mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng BAS 261 619008000

Máy cưa lọng BAS 261 619008000

17,607,000đ / piece
  • Góc xoay bàn trước/sau:-0°
  • Công suất vào:0.4 kw
  • Khối Lượng:32.5 kg
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng Bandsaw BAS 260 SWIFT 230/1/50

Máy cưa lọng Bandsaw BAS 260 SWIFT 230/1/50

15,726,000đ / piece
  • Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài:1712 mm
  • Khối Lượng:32.5 kg
  • Kích thước:525 x 425 x 840
  • Tốc độ cưa/cắt:735 m/p
  • Chiều cao cưa/cắt max:100 mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng MAKITA 4326 (65MM-450W)

Máy cưa lọng MAKITA 4326 (65MM-450W)

1,433,000đ / piece
  • Công suất:450W
  • Điện áp:220V
  • Độ cắt sâu:gỗ 65mm, thép 6mm
  • Tốc độ không tải:0 - 3,100 vòng/phút
  • Kích thước:224 x 77 x 197mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng MAKITA 4327 (450W)

Máy cưa lọng MAKITA 4327 (450W)

1,448,000đ / piece
  • Công suất: 450 W
  • Điện áp:220V
  • Tốc độ không tải:500 - 3,100 l/p
  • Kích thước:224 x 77 x 197mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng MAKITA JV100DZ (10.8V Ko pin sạc)

Máy cưa lọng MAKITA JV100DZ (10.8V Ko pin sạc)

1,448,000đ / piece
  • Điện áp:10.8 V
  • Tốc độ không tải:0 - 2,400 l/p
  • Kích thước:231x76x196 mm
  • Độ xọc:18mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng MAKITA DJV182Z (18V Ko pin sạc)

Máy cưa lọng MAKITA DJV182Z (18V Ko pin sạc)

5,082,000đ / piece
  • Điện áp:18V
  • Độ cắt sâu:gỗ 135mm, thép 10mm
  • Tốc độ không tải:0-2,600 l/p
  • Độ xọc:26mm
  • Trọng lượng:2.7 kg
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng MAKITA 4328 (450W)

Máy cưa lọng MAKITA 4328 (450W)

1,556,000đ / piece
  • Công suất:450 W
  • Điện áp:220V
  • Tốc độ không tải:500 - 3,100 l/p
  • Kích thước:217x77x197 mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng MAKITA 4350CT (720W)

Máy cưa lọng MAKITA 4350CT (720W)

3,404,000đ / piece
  • Công suất:720 W
  • Điện áp:220V
  • Tốc độ không tải:800 - 2,800 l/p
  • Kích thước:236x73x207 mm
Xem chi tiết...
Máy cưa lọng MAKITA JV0600K (650W)

Máy cưa lọng MAKITA JV0600K (650W)

2,449,000đ / piece
  • Công suất:650W
  • Điện áp:220V
  • Tốc độ không tải:500-3,100 vòng/phút
  • Kích thước:236x77x 199mm
Xem chi tiết...