Mô tả chi tiết
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1012 được thiết kế để phục vụ tốt cho công việc đo đạc và sửa chữa điện tử cơ bản. Khả năng đo dòng điện lên tới 10A và điện áp 600V AC/DC thực sự ấn tượng.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 lý tưởng cho các kỹ sư điện và thợ sửa chữa điện tử. Khả năng đo chính xác ấn tượng và các chức năng cảnh báo âm thanh khi đo thông mạch.
thiết bị đo lường điện không thể thiếu, với những tính năng nổi bật cùng thiết kế đa dạng hiện đại thiết bị mang lại hiệu quả công việc cao cho người dùng. TKTech giới thiệu đến bạn đọc model đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu đang được ưa chuộng nhất hiện nay.
Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1012 đạt chuẩn CAT III
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 có True RMS giúp đo chuẩn các giá trị thực. Kể cả đo dòng nhiễu điện với khả năng ấn tượng lên tới 600V. 1012 là một dụng cụ hữu ích rất nhiều với chức năng đo lường điện ở nhiều cấp độ khác nhau. Những tính năng hoạt động cơ bản của nó thường là ampe kế, vôn kế, và ôm kế... Đồng hồ đo điện vạn năng Kyoritsu 1012 cho kết quả hiển thị về mức đo đồng thời hiển thị chính xác cho cả màn hình LCD điện tử.
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo điện Kyoritsu 1012:
DC V |
600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V
(Trở kháng đầu vào: 10MΩ, 100MΩ chỉ 600mV)
Độ chính xác::
- ± 0,5% ± 2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V)
- ± 0,8% ± 3dgt (600V)
|
AC V |
Thang đo điện áp AC: 6.000/60.00/600.0/600V
(Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
Độ chính xác:
- ± 1,5% ± 5dgt (6.000V)
- ± 1,2% ± 3dgt (60.00/600.0V)
- ± 1,5% ± 5dgt (600V)
|
DC |
600/6000μA/60/600mA/6/10A
Độ chính xác:
- ± 1,2% ± 3dgt (600/6000μA/60/600mA)
- ± 2,0% ± 5dgt (6/10A)
|
AC A |
600/6000μA/60/600mA/6/10A
Độ chính xác:
- ± 1,5% ± 4dgt (600/6000μA/60/600mA)
- ± 2,2% ± 5dgt (6/10A)
|
Ω |
600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
Độ chính xác:
- ± 1,0% ± 2dgt (600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ)
- ± 2,0% ± 3dgt (60MΩ)
|
Liên tục buzzer |
0 ~ 600Ω (Buzzer âm thanh dưới 100Ω) |
Diode |
2.8V Điện áp: Approx. 0.4mA đo cường độ dòng điện |
Điện dung |
40/400nF/4/40/400/4000μF |
Tần số |
10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz |
Duty |
0,1 ~ 99,9% (Pulse chiều rộng / Pulse thời gian) | ± 2,0% ± 2dgt (~ 10kHz) |
Hiển thị |
6040 Counts |
Chịu được áp |
AC 3700V / 1min. |
Tiêu chuẩn áp dụng |
IEC 61.010-1 CAT.III 300V Class 2
IEC 61.010-1 CAT.II 600V Class 2
IEC 61.010-031
IEC 61.326
|
Nguồn điện |
R6P (1.5V) × 2 (Auto-điện-OFF trong vòng 15 phút) |
Kích thước |
161 (L) × 82 (W) × 50 (D) mm |
Trọng lượng |
Approx. 280g |
Phụ kiện |
7066A (Dây đo)
R6P × 2, sách hướng dẫn sử dụng đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012.
|