Click to enlarge

Bơm nhiệt dùng cho sấy khô MDMQ-15D

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
115 Lượt xem
Giá bán: Liên Hệ
Yêu cầu báo giá tốt hơn

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 Máy

Thời gian giao hàng dự kiến Tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hệ thống kho và cửa hàng
  • 46 Lê Trung Nghĩa, P.12, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Xem thêm
Liên hệ nhà cung cấp

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK THƯƠNG MẠI THỊNH QUANG

Nhà phân phối, bán sỉ

21 YRS Đã xác minh

Địa chỉ: 172 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, Tp. HCM

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Thịnh Quang
Model Number:
MDMQ-15D

Mô tả chi tiết

BƠM NHIỆT – PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU TIẾT KIỆM ĐIỆN 
Khi bơm nhiệt làm việc, năng lượng có sẳn ở môi trường xung quanh là QA được trích xuất khi không khí thổi qua dàn hơi, khi đó máy nén năng lượng tiêu thụ QB để tăng áp suất và kích nhiệt lên cao nhờ vào tính chất riêng của môi lạnh R22/R47 qua hệ thống luân chuyển nhiệt, nhiệt lượng QC tạo ra khi đi qua máy nén được chuyền sang nước lạnh nằm sẵn trong bình bảo ôn trong quá trình ngưng tụ. Như vậy QC = QA + QB.

Trong chu trình nêu trên chúng ta có thể thấy rằng năng lượng do bơm nhiệt tạo ra tương đương với nhiệt lượng QC đã được truyền vào nước lạnh trong bình ngưng tụ (Bình bảo ôn). Theo tính toán của các chuyên gia, nhiệt lượng được trích xuất từ không khí QA = 3/4 QC và đây chính là phần năng lượng hệ thống tiết kiệm được. Hệ thống chỉ tiêu thụ lượng điện năng QB bằng 1/4 tổng khối lượng năng lượng tạo ra. Do vậy khi sử dụng công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước phục vụ cho sinh hoạt chúng ta có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền điện (3/4 điện năng).

BƠM NHIỆT DÙNG CHO SẤY – HEAT PUMP DRYER

Model

  MDMQ-02D MDMQ-03D MDMQ-05D MDMQ-10D

MDMQ-15D

Heating Capacity Công suất sưởi ấm kW 5 8.1 14 28 42
Btu/h         17,000            27,300             47,700          95,500          143,000
Compressor – Máy nén Type – loại Rotary – Quay Scoll – Cuộn
Brand
Nhãn hiệu
Highly Copeland
Refrigerant
Chất làm
lạnh
R134A
Max. Hot Air Temp. Nhiệt độ tối cao 80
Max. Pressure (High Pressure Side )
Áp lực tối đa ( Hướng áp lực cao )
MPA 3.0
Max. Circular  Air Flow
Tốc độ tuần hoàn không khí
Tốc độ tuần hoàn không khí tối đa
M³/h 2400 4500 7500 15000 22500
Max. Hot Air Flow
Lưu lượng không khí nóng
kg/h 400 780 1300 2500 3900
Temperature Control
Accuracy
Kiểm soát nhiệt độ chính xác
±1
Moisture elimination volume
Khối lượng vật liệu làm khô
kg/h 8 15 25 49 76
Power Supply – Nguồn điện V/Ph/Hz 220/1/50 380/3/50
Rate Iput
Công suất tiêu thụ
kW 1.76 3.06 5.1 10.2 15.3
Rated Current –
Cường độ dòng điện
A 8 13 8 16 24
Sound Level –

 

Độ Cồn

dB(a) 58 58 62 62 62
Outer Case Material
Chất liệu vỏ
Material
chất liệu
GALVANIZED STELL PAINTED – THÉP MÀU SƠN TĨNH ĐIỆN
Product Size –
Kích thước sản phẩm
mm 1100x615x1060 1375x1040x1470 1575x1080x1530 2180x1100x1645 2215x1305x1765
Net Weight –

 

Khối lượng tịnh

Kg 130 200 280 470 600

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK THƯƠNG MẠI THỊNH QUANG
Mã số thuế: 0303519267
Ngày bắt đầu hoạt động: 11-10-2004
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 172 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, Tp. HCM

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp