Click to enlarge

Cờ lê lực 3/8 Kanon N50QLK

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
337 Lượt xem

Giá bán(Cái)

3,225,000 đ

Số lượng đặt mua:

Yêu cầu báo giá tốt hơn

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 10 Cái

Thời gian giao hàng dự kiến Tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Số lượng 10 Cái
32,250,000 đ

Thời gian xử lý: tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Thời gian ship hàng: 2-5 ngày

Liên hệ nhà cung cấp

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ VIỆT MỸ

Công ty thương mại

6 YRS Đã xác minh

Địa chỉ: H64 Dương Thị Giang, P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP.HCM

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Kanon
Model Number:
N50QLK
Lực xiết:
10-50 N.m
Bước lực chỉnh:
0.5 N.m
Đầu gắn tuýp:
3/8"
Tổng chiều dài:
253.5mm
Trọng lượng:
0.45kg

Mô tả chi tiết

Cờ lê lực 3/8"
Model: N50QLK - (Model cũ: N500QLK)
Thương hiệu - xuất xứ: Kanon - Japan    
 
Thông số kỹ thuật:
  - Lực xiết: 10-50 N.m
  - Bước lực chỉnh: 0.5 N.m
  - Đầu gắn tuýp dòng 3/8"
  - Chiều dài: 253.5mm
  - Trọng lượng: 0.45kg
Model Range Increment Old Model New Model  Range Increment Model Range Increment Square drive Tolal Length Dimensions (mm)     Weight
kgf-cm/kgf-m kgf-cm/kgf-m kgf-cm cN-m/N-m cN-m/N-m cN-m/N-m cN-m/N-m (Ibf-in) Ibf-in Ibf-in mm mm Head (H *G*R) Body (A*B*C*D) Body
Length
kg
30QLK 10-30 kgf-cm 0.5 kgf-cm N30QLK CN300QLK 100-300cN-m 5       6.35
(1/4")
         
60QLK 20-60 1 N60QLK N6QLK 2-6 0.1       186 18.8 * 7.5 * 12     0.18
120QLK 40-120 2 N120QLK N12QLK 4-12 0.2 PI 120QLK 40-120 2     18.2*9.6*15    
230QLK 70 - 230 2 N230QLK   7-23 0.2 PI 230QLK 70-230 2 9.53
(3/8")
232 25*11*15.5     0.27
250QLK 50-250 2 N250QLK N25QLK 5-25 0.2           0.29
450QLK 100 - 450 5 N450QLK   10-45 0.5 PI 450QLK 100-450 5 253.5 25*11*16 25*11.4*20   0.45
500QLK 100 - 500 5 N500QLK N50QLK 10-50 0.5        
900QLK 200 - 900 10 N900QLK N90QLK 20-90 1       12.7
(1/2")
352       0.79
1000QLK 200-1000 10 N1000QLK N100QLK 20-100 1   200-1000 10 31*14*19.7 27.5*12.4*21.7  
1400QLK 400-1400 10 N1400QLK N140QLK 40-140 1       392 31*14*2     0.85
1800QLK 400-1800 20 N1800QLK N180QLK 40-190 2       478 33*14*23 34*15.4*27.2   1.45
2000QLK 400- 2000 20 N2000QLK N200QLK 40-300 2 PI 2000QLK 400-2000 20  
2800QLK 4-28 kgf-m 0.2 kgf-m N2800QLK N280QLK 40-290 2       19.05
(3/4")
678 42*20*23.5 35*15.4*27.2   1.9
36000LK 13363 0.2 N36000LK N360QLK 90-360 2         1.9
4200QIK 15493 0.2   N420QLK 40-420 2       950 42.7*20*27 38*16*30   3.3
5600QLK 20668 0.3 N5600QLK N560QLK 90-560 3       1195 49.5*20*34 43.5*18*34   5
7000QLK 25842 0.5 N7000QLK N700QLK 100-700 5       1314   46*19.2*35.4*27.2 990 6 2
8500QLK 31321 0.5   N850QLK 100-150 5       25.4
(1")
1388 58*27*38 54*23*42.7*31.8 1105 8.5
10000QLK 10-100 0.5 N10000QLK N1000QLK 100-1000 5       1538 9.8
14000QLK 20-140 1 N14000QLK   200-1400 10       1844     1144 14
15000QLK 20-150 1 N15000QLK N1500QLK 200-1500 10       61*27*44

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ VIỆT MỸ
Mã số thuế: 0307404813
Ngày bắt đầu hoạt động: 27-04-2019
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: H64 Dương Thị Giang, P. Tân Thới Nhất, Q.12, TP.HCM

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp