Daisan - Hệ sinh thái tìm kiếm, giải trí và mua sắm
Đăng ký Đăng nhập
  • Tất cả
  • Tin tức
  • Hình ảnh
  • Mua sắm
  • Video
  • Nguồn hàng
  • Sách
Công cụ
từ điển tiếng anh
từ điển tiếng hàn
từ điển tiếng nhật
từ điển tiếng pháp
từ điển tiếng trung
từ điển tiếng việt
học tiếng việt qua tiếng anh
sách học tiếng anh
sách học tiếng anh
sách học tiếng anh cho bé
điện, điện tử
điện ảnh - nhạc - họa
điện ảnh - họa - nhạc
từ điển
tủ điện
  • Mọi lúc
  • Giờ qua
  • 24 giờ qua
  • Tuần qua
  • Tháng qua
  • Năm qua
  • Mọi Chất lượng
  • Chất lượng cao
từ điển tiếng anh
từ điển tiếng hàn
từ điển tiếng nhật
từ điển tiếng pháp
từ điển tiếng trung
từ điển tiếng việt
học tiếng việt qua tiếng anh
sách học tiếng anh
sách học tiếng anh
sách học tiếng anh cho bé
điện, điện tử
điện ảnh - nhạc - họa
điện ảnh - họa - nhạc
từ điển
tủ điện
Được tài trợ
Bút thử điện điện tử KID160
Bút thử điện điện tử KID160

45,000₫

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI KING BLUE
Thẻ từ khóa điện tử Samsung
Thẻ từ khóa điện tử Samsung

150,000₫

CÔNG TY TNHH Kỹ Thuật GOLOG
Tủ Điện Nhựa ABS
Tủ Điện Nhựa ABS

142,000₫

CÔNG TY TNHH NHỰA NGUYÊN TIẾN PHÁT
Tủ điện Panasonic FDP126
Tủ điện Panasonic FDP126

890,000₫

Đèn chiếu sáng The Light
Tủ IQ tĩnh điện
Tủ IQ tĩnh điện

850,000₫

CÔNG TY CỔ PHẦN SMART VIỆT
Kính hàn điện tử
Kính hàn điện tử

450,000₫

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN MÁY QUANG TUYẾN
Đá Phiến Veneer Thạch Anh Đen Tự Nhiên
Đá Phiến Veneer Thạch Anh Đen...

26,000₫

Xiamen Kmgstone Co., Ltd.
Khóa Điện Tử Quản Lý Từ Xa Bằng Điện Thoại IBC K5
Khóa Điện Tử Quản Lý Từ Xa Bằn...

2,550,000₫

Lion Lock
Bút thử điện điện tử Stanley 66-133
Bút thử điện điện tử Stanley 6...

116,000₫

Công Ty TNHH MTV TM Kết Nối Tiêu Dùng
Khung ảnh đá trang trí tường ghép chất liệu nghệ thuật trong suốt thiết bị quang điện tử
Khung ảnh đá trang trí tường g...

7,540,000₫

Xiamen Sun Rising Industry Co., Ltd.
Xem thêm
COTTON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org

COTTON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

COTTON ý nghĩa, định nghĩa, COTTON là gì: 1. the threads that grow around the seeds of a tall plant grown especially in the US, China, and…. Tìm hiểu thêm.
GLYCERIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org

GLYCERIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

GLYCERIN ý nghĩa, định nghĩa, GLYCERIN là gì: a sweet, thick, clear liquid used in making explosives and medicines and for making food sweet. Tìm hiểu thêm.
BOOHOO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org

BOOHOO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

6 ngày trước — BOOHOO ý nghĩa, định nghĩa, BOOHOO là gì: 1. the sound of noisy crying like a child's: 2. the sound of noisy crying like a child's: .
MANGO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org

MANGO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

MANGO ý nghĩa, định nghĩa, MANGO là gì: 1. an oval tropical fruit with a smooth skin, orange-yellow flesh, and a large, hard seed in the…. Tìm hiểu thêm.
tiện lợi trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com

tiện lợi trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

convenient, comfortable, serviceable là các bản dịch hàng đầu của "tiện lợi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Internet là một địa điểm tiện lợi để mua sắm , có ...
LATTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org

LATTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

LATTE ý nghĩa, định nghĩa, LATTE là gì: 1. a hot drink made from espresso (= strong coffee) and warm milk 2. a hot drink made from espresso…. Tìm hiểu thêm.
ESPRESSO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org

ESPRESSO | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Ý nghĩa của espresso trong tiếng Anh ... strong coffee, or a cup of this, made by forcing hot water through crushed coffee beans and served without milk: Do you ...
bền bỉ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
vi.glosbe.com
https://vi.glosbe.com

bền bỉ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

"bền bỉ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "bền bỉ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: dogged, durable, enduring.
SAUNA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org

SAUNA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

SAUNA ý nghĩa, định nghĩa, SAUNA là gì: 1. (a period of time spent in) a room or small building, often with wood attached to the walls…. Tìm hiểu thêm.
VINTAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
dictionary.cambridge.org
https://dictionary.cambridge.org

VINTAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

vintage noun (AGE) ... the wine made in a particular year, or a particular year in which wine has been made: The 1983 vintage was one of the best. What vintage is ...
  • Trước
  • 1
  • 2
  • 3
  • Tiếp

© 2025 DaisanGroup. All Rights Reserved.