Được tài trợ
khác – Wiktionary tiếng Việt
khác. Không giống, có thể phân biệt được với nhau khi so sánh. Hai chiếc áo khác màu. Hai người chỉ khác nhau ở giọng nói. Quê hương đã đổi khác.
Khác - KindyA - tải mp3|lời bài hát
Khi anh không thể thỏa mãn thì đối với người...anh là ẫn số.... Ẫn chỉ 1 mình anh...và số đó là số không.... ... Hook: Khác...về thể xác....đâu phải khác về tâm ...
KHÁC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
khác {động} · volume_up. differ · differ from. khác {danh}. EN.
Khác biệt hoá thương hiệu: ví dụ từ Apple, Tesla, Emirates...
10 thg 3, 2022 — Thương hiệu đang được định giá 100 triệu USD trên sàn thương mại điện tử này đã nhìn thấy cơ hội ở việc chuyển đổi tất vớ từ một phụ kiện trang ...
Khắc phục 'thẻ vàng' IUU: Giải quyết 4 vấn đề trọng tâm ...
12 thg 1, 2024 — Theo đó, tỉnh quyết liệt ngăn chặn tình trạng tàu cá vi phạm vùng biển nước ngoài khai thác đánh bắt hải sản trái phép; rà soát hồ sơ xử lý dứt ...
Khắc phục và chống thấm nhà vệ sinh sàn âm bằng màng ...
Việc chống thấm nhà vệ sinh sàn âm bằng màng Polyester đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác trong từng bước thi công. Bằng việc tuân thủ đúng quy trình và sử dụng ...