Được tài trợ
LAVABÔ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của lavabô trong Anh như wash-bowl và nhiều bản dịch khác.
Lavabo Imports Under HS Code 69109000
Information and reports on Lavabo Imports Under HS Code 69109000 along with detailed shipment data, import price, export price, monthly trends, ...
lavabo - English translation
lavabo noun, masculine (plural: lavabos m)— · sink n (plural: sinks) · bathroom n · toilet n (plural: toilets) · basin n (plural: basins) · washbasin n (plural: ...
Lavabo là gì: Hướng dẫn đầy đủ về lavabo và cách sử dụng
Lavabo là thuật ngữ thường dùng để chỉ bồn rửa tay, bồn rửa mặt, một thiết bị không thể thiếu trong phòng tắm và phòng vệ sinh.
LAVABO DISH - Catholic Dictionary
Random Term from the Dictionary: LAVABO DISH. The small flat saucer-shaped bowl that catches the water used in cleansing the fingers of a celebrant at Mass. So ...
Lavabo đá, lavabo bằng đá nguyên khối, chậu đá tự nhiên.
Lavabo đá tự nhiên. KanLy® nhà cung ứng lavabo bằng đá tự nhiên nguyên khối, nhập khẩu, trong nước cho các công trình kiến trúc decor chuyên nghiệp.
Lavabo KOHLER
Lavabo KOHLER - Điểm nhấn hoàn hảo cho phòng tắm sang trọng, được HUY HOÀNG LUXURY phân phối chính hãng với mức giá cạnh tranh, mẫu mã đa dạng, ...
Lavabo Đẹp, Chậu Rửa Mặt, Bồn Rửa Tay [GIÁ RẺ]
Mua 20+ Các Loại Lavabo, Bồn Rửa Mặt Đẹp Hiện Đại, Chậu Rửa Lavabo Từ Các Hãng Toto, Inax, American Standard, ... Tại [Thiết Bị Vệ Sinh Giá Kho] ✓Đa Dạng ...
Lavabo âm bàn - Giá Tốt, Sale Tháng 12, Ship 0 Đồng
1. Lavabo sứ âm bàn cao cấp, Chậu rửa mặt âm bàn cao cấp₫130.000 · 2. (KHÔNG BAO GỒM BÀN ĐÁ) CHẬU RỬA MẶT ÂM BÀN HÌNH CHỮ NHẬT LMCA02₫580.000 · 3. Lavabo Hợp ...