Click to enlarge

Ống đồng thẳng

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
356 Lượt xem
Giá bán: Liên Hệ
Yêu cầu báo giá tốt hơn

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 10 m

Thời gian giao hàng dự kiến Tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Liên hệ nhà cung cấp

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Hồng Phúc

Công ty thương mại

20 YRS Đã xác minh

Địa chỉ: Số 36, ngõ Thịnh Hào 1, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Hồng Phúc
Model Number:
Ống đồng thẳng

Mô tả chi tiết

TỔNG QUAN:

0

 

Đường kính ngoài Chiều dày thành ống
Đường kính trung bình 0.25-0.4 > 0.4-0.6 > 0.6-0.8 > 0.8-1.0 > 1.0-1.5 > 1.5-2.0
4-15     
>15-20 
>20-30   
>30-40       
>40-50       
>50-60       
iêu chuẩn kỹ thuật
 
 

đường kính ngoài

Chiều dày thành ống
0.35 ~0.60 ≥0.60 ~0.80 ≥0.80 ~1.0 ≥1.0 ~1.2 ≥1.2 ~1.5 ≥1.5 ~2.0 ≥2.0 ~3.0 ≥3.0 ~4.0 ≥4.0 ~5.5 ≥5.5 ~7.0 ≥7.0 ~9.5
6-15 0 0 0 0 0            
>15-20 0 0 0 0 0 0          
>20-30 0 0 0 0 0 0 0 0      
>30-40   0 0 0 0 0 0 0 0    
>40-50     0 0 0 0 0 0 0 0  
>50-60     0 0 0 0 0 0 0 0 0
>60-70       0 0 0 0 0 0 0 0
 
   O:  có nghĩa chúng tôi có thể sản xuất theo yêu cầu tiêu chuẩn của khách hàng.
 
 So sánh thành phần hoá học và thuộc tính giữa tiêu chuẩn trong nước và nước ngoài
Unit:mm  
Tiêu chuẩn Loại hợp kim Thành phần hoá học trạng thái Thuộc tính

Cỡ hạt trung bình (mm)

Cu(%) 
Đồng
P(%)
phốt pho
Độ bền (Mpa) Độ giãn (%)
GB/T18033-2000 T2 ≥99.90   Y ≥315    
GB/T18033-2000 T2 ≥99.90   Yz ≥250 ≥30  
GB/T18033-2000 TP2 ≥99.90 0.015-0.040 Yz ≥250 ≥30  
GB/T18033-2000 TP2 ≥99.90 0.015-0.040 M ≥205 ≥40 0.025-0.060
ASTM B88 C11000 ≥99.90   060 ≥200 ≥40 ≥0.025
ASTM B88 C11000 ≥99.90   050 ≥200    
ASTM B88 C12200 ≥99.90 0.015-0.040 H58 ≥230 ≥30 ≥0.040
ASTM B75 C1100 ≥99.90   060 ≥205   ≤0.040
ASTM B75 C1100 ≥99.90   050 ≥205    
ASTM B75 C1100 ≥99.90   H58 ≥250    
ASTM B75 C1220 ≥99.90 0.015-0.040 H80 ≥310    
EN 1057 C1100 ≥99.90   0 ≥220 ≥40  
EN 1057 C1100 ≥99.90   1/2H ≥250 ≥30  
EN 1057 C1220 ≥99.90 0.015-0.040 H ≥290    
JISH 300 C1100 ≥99.90   0 ≥205 ≥40  
JISH 300 C1100 ≥99.90   0L 245-325    
JISH 300 C1100 ≥99.90   H ≥265    
JISH 300 C1220 ≥99.90 0.015-0.040 0 ≥205 ≥40 0.025-0.060
JISH 300 C1220 ≥99.90 0.015-0.040 0L ≥205 ≥40 ≤0.40
JISH 300 C1220 ≥99.90 0.015-0.040 1/2H 245-325    
JISH 300 C1220

 

   

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Đường kính  Độ dày  Kg/m 
4.76 0.35   0.04313
     
6.35 0.48   0.07874
0.56   0.09061
0.61   0.09785
0.7   0.11053
0.8   0.12408
     
7.94 0.51   0.10590
0.56   0.11550
0.61   0.12495
0.71   0.14346
0.8   0.15963
     
9.52 0.51   0.12841
0.56   0.14022
0.61   0.15189
0.7   0.17254
0.8   0.19495
     
12.7 0.51   0.17374
0.56   0.18999
0.61   0.20610
0.7   0.23475
0.75   0.25047
0.8   0.26605
     
15.88 0.56   0.23975
0.6   0.25621
0.9   0.37677
1   0.41584
     
19.05 0.61   0.31435
0.66   0.33919
0.71   0.36390
0.9   0.45650
1   0.50443

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Hồng Phúc
Mã số thuế: 0101678070
Ngày bắt đầu hoạt động: 06-06-2005
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Số 36, ngõ Thịnh Hào 1, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp