Click to enlarge

Tôn kẽm màu 13 sóng laphong

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
196 Lượt xem
Giá bán: Liên Hệ
Yêu cầu báo giá tốt hơn

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1 m

Thời gian giao hàng dự kiến Tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hệ thống kho và cửa hàng
  • Quốc lộ 31, Thôn Mào Gà, Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
  • Tổ Giao Lâm, Phường Huyền Tụng, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
  • Số 9, Đại lộ Thống Nhất, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Phường Dĩ An, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam.
  • 183 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh.
Xem thêm
Liên hệ nhà cung cấp

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOA SEN

Nhà phân phối, bán sỉ

7 YRS Đã xác minh

Địa chỉ: 183 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh.

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Hoa Sen
Model Number:
Công Suất Thiết Bị:
300.000 tấn/ năm
Công Nghệ:
NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt
Độ dày:
0.16 ÷ 1.6 mm
Trọng lượng cuộn:
Max 10 tấn
Bề rộng:
750÷1219mm
Đường kính trong:
508 mm
Khả năng mạ:
Khả năng mạ 60 ÷ 300 g/m2

Mô tả chi tiết

tôn kẽm màu có thành phần cấu tạo: Tôn kẽm + phủ sơn.
1./ Đặc tính: Chịu nhiệt cao, chống ăn mòn, màu sắc đa dạng (đỏ tươi, xanh đậm, xanh ngọc, vàng kem….)

2./ Dạng sóng: Sóng vuông, sóng tròn. Đặc biệt: cán sóng tôn lip-loc
3./ Xuất xứ: Sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam

Tôn mạ kẽm phủ màu Asia Steel đa dạng về màu sắc và quy cách luôn đáp ứng các nhu cầu của khách hàng, đảm bảo chất lượng theo các tiêu chuẩn JIS G 3312 (Nhật Bản), ASTM A755/A755M (Hoa Kỳ), AS 2728 (Úc), EN 10169 (châu Âu), MS 2383 (Malaysia).

Thông số kỹ thuật
Công Suất Thiết Bị 300.000 tấn/ năm
Công Nghệ NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt
Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3302, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A653, tiêu chuẩn Úc AS1397, tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10346
Độ dày 0.16 ÷ 1.6 mm
Bề rộng 750÷1219mm
Trọng lượng cuộn Max 10 tấn
Đường kính trong 508 mm
Khả năng mạ 60 ÷ 300 g/m2

 

Tiêu chuẩn chất lượng
Bề mặt thành phẩm Bóng, sáng, bông vân thường
Xử lý bề mặt Crom
Độ bền uốn (T-bend) 0 ÷ 3 T
Khối lượng mạ Z12: 120 g/m2/2 mặt

 

Z27: 270 g/m2/2 mặt

Thành phần lớp phủ 99.0% Zn
Giới hạn chảy ≥ 270 MPa
Đường kính trong 508 mm
Quy cách sản phẩm tôn kẽm Z12
Số TT Thép nền Thép mạ kẽm Z12
Dày
(mm)
Rộng
(mm)
kg/m kg/m Độ dày

 

(mm)

1 0.14 1200 1.319 1.45 (+/-0.05) 0.17 (+/-0.03)
2 0.15 1200 1.413 1.54 (+/-0.05) 0.18 (+/-0.03)
3 0.16 1200 1.507 1.64 (+/-0.05) 0.19 (+/-0.03)
4 0.17 1200 1.601 1.73 (+/-0.05) 0.20 (+/-0.03)
3 0.18 1200 1.696 1.82 (+/-0.05) 0.21 (+/-0.03)
4 0.19 1200 1.790 1.92 (+/-0.05) 0.22 (+/-0.03)
5 0.20 1200 1.884 2.01 (+/-0.05) 0.23 (+/-0.03)
6 0.21 1200 1.978 2.11 (+/-0.05) 0.24 (+/-0.03)
7 0.22 1200 2.072 2.20 (+/-0.05) 0.25 (+/-0.03)
8 0.23 1200 2.167 2.29 (+/-0.05) 0.26 (+/-0.03)
9 0.24 1200 2.261 2.39 (+/-0.05) 0.27 (+/-0.03)
10 0.25 1200 2.355 2.48 (+/-0.05) 0.28 (+/-0.03)
11 0.26 1200 2.449 2.58 (+/-0.05) 0.29 (+/-0.03)
12 0.27 1200 2.543 2.67 (+/-0.05) 0.30 (+/-0.03)
13 0.28 1200 2.638 2.77 (+/-0.05) 0.31 (+/-0.03)
14 0.29 1200 2.732 2.86 (+/-0.05) 0.32 (+/-0.03)
15 0.30 1200 2.826 2.95 (+/-0.05) 0.33 (+/-0.03)
16 0.31 1200 2.920 3.05 (+/-0.05) 0.34 (+/-0.03)
17 0.32 1200 3.014 3.14 (+/-0.05) 0.35 (+/-0.03)
18 0.33 1200 3.109 3.24 (+/-0.05) 0.36 (+/-0.03)
19 0.34 1200 3.203 3.33 (+/-0.05) 0.37 (+/-0.03)
20 0.35 1200 3.297 3.42 (+/-0.05) 0.38 (+/-0.03)
21 0.36 1200 3.391 3.52 (+/-0.05) 0.39 (+/-0.03)
22 0.37 1200 3.485 3.61 (+/-0.05) 0.40 (+/-0.03)
23 0.38 1200 3.580 3.71 (+/-0.05) 0.41 (+/-0.03)
24 0.39 1200 3.674 3.80 (+/-0.05) 0.42 (+/-0.03)
25 0.40 1200 3.768 3.90 (+/-0.05) 0.43 (+/-0.03)
26 0.41 1200 3.862 3.99 (+/-0.05) 0.44 (+/-0.03)
27 0.42 1200 3.956 4.08 (+/-0.05) 0.45 (+/-0.03)
28 0.43 1200 4.051 4.18 (+/-0.05) 0.46 (+/-0.03)
29 0.44 1200 4.145 4.27 (+/-0.05) 0.47 (+/-0.03)
30 0.45 1200 4.239 4.37 (+/-0.05) 0.48 (+/-0.03)
31 0.46 1200 4.333 4.46 (+/-0.05) 0.49 (+/-0.03)
32 0.47 1200 4.427 4.56 (+/-0.05) 0.50 (+/-0.03)
33 0.48 1200 4.522 4.65 (+/-0.05) 0.51 (+/-0.03)
34 0.49 1200 4.616 4.74 (+/-0.05) 0.52 (+/-0.03)
35 0.50 1200 4.710 4.84 (+/-0.05) 0.53 (+/-0.03)
36 0.51 1200 4.804 4.93 (+/-0.05) 0.54 (+/-0.03)
37 0.52 1200 4.898 5.03 (+/-0.05) 0.55 (+/-0.03)
38 0.53 1200 4.993 5.12 (+/-0.05) 0.56 (+/-0.03)
39 0.54 1200 5.087 5.21 (+/-0.05) 0.57 (+/-0.03)
40 0.55 1200 5.181 5.31 (+/-0.05) 0.58 (+/-0.03)
41 0.56 1200 5.275 5.40 (+/-0.05) 0.59 (+/-0.03)
42 0.57 1200 5.369 5.50 (+/-0.05) 0.60 (+/-0.03)
43 0.58 1200 5.464 5.59 (+/-0.05) 0.61 (+/-0.03)
44 0.59 1200 5.558 5.69 (+/-0.05) 0.62 (+/-0.03)
45 0.60 1200 5.652 5.78 (+/-0.05) 0.63 (+/-0.03)
46 0.61 1200 5.746 5.87 (+/-0.05) 0.64 (+/-0.03)
47 0.62 1200 5.840 5.97 (+/-0.05) 0.65 (+/-0.03)
48 0.63 1200 5.935 6.06 (+/-0.05) 0.66 (+/-0.03)
49 0.64 1200 6.029 6.16 (+/-0.05) 0.67 (+/-0.03)
50 0.65 1200 6.123 6.25 (+/-0.05) 0.68 (+/-0.03)
51 0.66 1200 6.217 6.35 (+/-0.05) 0.69 (+/-0.03)
52 0.67 1200 6.311 6.44 (+/-0.05) 0.70 (+/-0.03)
53 0.68 1200 6.406 6.53 (+/-0.05) 0.71 (+/-0.03)
54 0.69 1200 6.500 6.63 (+/-0.05) 0.72 (+/-0.03)
55 0.70 1200 6.594 6.72 (+/-0.05) 0.73 (+/-0.03)
56 0.71 1200 6.688 6.82 (+/-0.05) 0.74 (+/-0.03)
57 0.72 1200 6.782 6.91 (+/-0.05) 0.75 (+/-0.03)
58 0.73 1200 6.877 7.00 (+/-0.05) 0.76 (+/-0.03)
59 0.74 1200 6.971 7.10 (+/-0.05) 0.77 (+/-0.03)
60 0.75 1200 7.065 7.19 (+/-0.05) 0.78 (+/-0.03)
61 0.76 1200 7.159 7.29 (+/-0.05) 0.79 (+/-0.03)
62 0.77 1200 7.253 7.38 (+/-0.05) 0.80 (+/-0.03)
63 0.78 1200 7.348 7.48 (+/-0.05) 0.81 (+/-0.03)
64 0.79 1200 7.442 7.57 (+/-0.05) 0.82 (+/-0.03)
65 0.80 1200 7.536 7.66 (+/-0.05) 0.83 (+/-0.03)
66 0.81 1200 7.630 7.76 (+/-0.05) 0.84 (+/-0.03)
67 0.82 1200 7.724 7.85 (+/-0.05) 0.85 (+/-0.03)
68 0.83 1200 7.819 7.95 (+/-0.05) 0.86 (+/-0.03)
69 0.84 1200 7.913 8.04 (+/-0.05) 0.87 (+/-0.03)
70 0.85 1200 8.007 8.13 (+/-0.05) 0.88 (+/-0.03)
71 0.86 1200 8.101 8.23 (+/-0.05) 0.89 (+/-0.03)
72 0.87 1200 8.195 8.32 (+/-0.05) 0.90 (+/-0.03)
73 0.88 1200 8.290 8.42 (+/-0.05) 0.91 (+/-0.03)
74 0.89 1200 8.384 8.51 (+/-0.05) 0.92 (+/-0.03)
75 0.90 1200 8.478 8.61 (+/-0.05) 0.93 (+/-0.03)
76 0.91 1200 8.572 8.70 (+/-0.05) 0.94 (+/-0.03)
77 0.92 1200 8.666 8.79 (+/-0.05) 0.95 (+/-0.03)
78 0.93 1200 8.761 8.89 (+/-0.05) 0.96 (+/-0.03)
79 0.94 1200 8.855 8.98 (+/-0.05) 0.97 (+/-0.03)
80 0.95 1200 8.949 9.08 (+/-0.05) 0.98 (+/-0.03)
81 0.96 1200 9.043 9.17 (+/-0.05) 0.99 (+/-0.03)
82 0.97 1200 9.137 9.27 (+/-0.05) 1.00 (+/-0.03)
83 0.98 1200 9.232 9.36 (+/-0.05) 1.01 (+/-0.03)
84 0.99 1200 9.326 9.45 (+/-0.05) 1.02 (+/-0.03)
85 1.00 1200 9.420 9.55 (+/-0.05) 1.03 (+/-0.03)
86 1.01 1200 9.514 9.64 (+/-0.05) 1.04 (+/-0.03)
87 1.02 1200 9.608 9.74 (+/-0.05) 1.05 (+/-0.03)
88 1.03 1200 9.703 9.83 (+/-0.05) 1.06 (+/-0.03)
89 1.04 1200 9.797 9.92 (+/-0.05) 1.07 (+/-0.03)
90 1.05 1200 9.891 10.02 (+/-0.05) 1.08 (+/-0.03)
91 1.06 1200 9.985 10.11 (+/-0.05) 1.09 (+/-0.03)
92 1.07 1200 10.079 10.21 (+/-0.05) 1.10 (+/-0.03)
93 1.08 1200 10.174 10.30 (+/-0.05) 1.11 (+/-0.03)
94 1.09 1200 10.268 10.40 (+/-0.05) 1.12 (+/-0.03)
95 1.10 1200 10.362 10.49 (+/-0.05) 1.13 (+/-0.03)
96 1.11 1200 10.456 10.58 (+/-0.05) 1.14 (+/-0.03)
97 1.12 1200 10.550 10.68 (+/-0.05) 1.15 (+/-0.03)
98 1.13 1200 10.645 10.77 (+/-0.05) 1.16 (+/-0.03)
99 1.14 1200 10.739 10.87 (+/-0.05) 1.17 (+/-0.03)
100 1.15 1200 10.833 10.96 (+/-0.05) 1.18 (+/-0.03)
101 1.16 1200 10.927 11.06 (+/-0.05) 1.19 (+/-0.03)
102 1.17 1200 11.021 11.15 (+/-0.05) 1.20 (+/-0.03)
103 1.18 1200 11.116 11.24 (+/-0.05) 1.21 (+/-0.03)
104 1.19 1200 11.210 11.34 (+/-0.05) 1.22 (+/-0.03)
105 1.20 1200 11.304 11.43 (+/-0.05) 1.23 (+/-0.03)
106 1.21 1200 11.398 11.53 (+/-0.05) 1.24 (+/-0.03)
107 1.22 1200 11.492 11.62 (+/-0.05) 1.25 (+/-0.03)
108 1.23 1200 11.587 11.71 (+/-0.05) 1.26 (+/-0.03)
109 1.24 1200 11.681 11.81 (+/-0.05) 1.27 (+/-0.03)
110 1.25 1200 11.775 11.91 (+/-0.05) 1.28 (+/-0.03)
111 1.26 1200 11.869 12.00 (+/-0.05) 1.29 (+/-0.03)
112 1.27 1200 11.963 12.09 (+/-0.05) 1.30 (+/-0.03)
113 1.28 1200 12.058 12.19 (+/-0.05) 1.31 (+/-0.03)
114 1.29 1200 12.152 12.28 (+/-0.05) 1.32 (+/-0.03)
115 1.30 1200 12.246 12.37 (+/-0.05) 1.33 (+/-0.03)
116 1.31 1200 12.340 12.47 (+/-0.05) 1.34 (+/-0.03)
117 1.32 1200 12.434 12.56 (+/-0.05) 1.35 (+/-0.03)
118 1.33 1200 12.529 12.66 (+/-0.05) 1.36 (+/-0.03)
119 1.34 1200 12.623 12.75 (+/-0.05) 1.37 (+/-0.03)
120 1.35 1200 12.717 12.84 (+/-0.05) 1.38 (+/-0.03)
121 1.36 1200 12.811 12.94 (+/-0.05) 1.39 (+/-0.03)
122 1.37 1200 12.905 13.03 (+/-0.05) 1.40 (+/-0.03)
123 1.38 1200 13.000 13.13 (+/-0.05) 1.41 (+/-0.03)
124 1.39 1200 13.094 13.22 (+/-0.05) 1.42 (+/-0.03)
125 1.40 1200 13.188 13.32 (+/-0.05) 1.43 (+/-0.03)
126 1.41 1200 13.282 13.41 (+/-0.05) 1.44 (+/-0.03)
127 1.42 1200 13.376 13.50 (+/-0.05) 1.45 (+/-0.03)
128 1.43 1200 13.471 13.60 (+/-0.05) 1.46 (+/-0.03)
129 1.44 1200 13.565 13.69 (+/-0.05) 1.47 (+/-0.03)
130 1.45 1200 13.659 13.79 (+/-0.05) 1.48 (+/-0.03)
131 1.46 1200 13.753 13.88 (+/-0.05) 1.49 (+/-0.03)
132 1.47 1200 13.847 13.98 (+/-0.05) 1.50 (+/-0.03)
133 1.48 1200 13.942 14.07 (+/-0.05) 1.51 (+/-0.03)
134 1.49 1200 14.036 14.16 (+/-0.05) 1.52 (+/-0.03)
135 1.50 1200 14.130 14.26 (+/-0.05) 1.53 (+/-0.03)
Quy cách sản phẩm tôn kẽm Z27
Số TT Thép nền Thép mạ kẽm Z27
Dày
(mm)
Rộng
(mm)
kg/m kg/m Độ dày

 

(mm)

1 0.14 1200 1.319 1.63 (+/-0.05) 0.20 (+/-0.06)
2 0.15 1200 1.413 1.73 (+/-0.05) 0.21 (+/-0.06)
3 0.16 1200 1.507 1.82 (+/-0.05) 0.22 (+/-0.06)
4 0.17 1200 1.601 1.91 (+/-0.05) 0.23 (+/-0.06)
3 0.18 1200 1.696 2.01 (+/-0.05) 0.24 (+/-0.06)
4 0.19 1200 1.790 2.10 (+/-0.05) 0.25 (+/-0.06)
5 0.20 1200 1.884 2.20 (+/-0.05) 0.26 (+/-0.06)
6 0.21 1200 1.978 2.29 (+/-0.05) 0.27 (+/-0.06)
7 0.22 1200 2.072 2.38 (+/-0.05) 0.28 (+/-0.06)
8 0.23 1200 2.167 2.48 (+/-0.05) 0.29 (+/-0.06)
9 0.24 1200 2.261 2.57 (+/-0.05) 0.30 (+/-0.06)
10 0.25 1200 2.355 2.66 (+/-0.05) 0.31 (+/-0.06)
11 0.26 1200 2.449 2.76 (+/-0.05) 0.32 (+/-0.06)
12 0.27 1200 2.543 2.86 (+/-0.05) 0.33 (+/-0.06)
13 0.28 1200 2.638 2.95 (+/-0.05) 0.34 (+/-0.06)
14 0.29 1200 2.732 3.04 (+/-0.05) 0.35 (+/-0.06)
15 0.30 1200 2.826 3.14 (+/-0.05) 0.36 (+/-0.06)
16 0.31 1200 2.920 3.23 (+/-0.05) 0.37 (+/-0.06)
17 0.32 1200 3.014 3.33 (+/-0.05) 0.38 (+/-0.06)
18 0.33 1200 3.109 3.42 (+/-0.05) 0.39 (+/-0.06)
19 0.34 1200 3.203 3.51 (+/-0.05) 0.40 (+/-0.06)
20 0.35 1200 3.297 3.61 (+/-0.05) 0.41 (+/-0.06)
21 0.36 1200 3.391 3.70 (+/-0.05) 0.42 (+/-0.06)
22 0.37 1200 3.485 3.80 (+/-0.05) 0.43 (+/-0.06)
23 0.38 1200 3.580 3.89 (+/-0.05) 0.44 (+/-0.06)
24 0.39 1200 3.674 3.99 (+/-0.05) 0.45 (+/-0.06)
25 0.40 1200 3.768 4.08 (+/-0.05) 0.46 (+/-0.06)
26 0.41 1200 3.862 4.17 (+/-0.05) 0.47 (+/-0.06)
27 0.42 1200 3.956 4.27 (+/-0.05) 0.48 (+/-0.06)
28 0.43 1200 4.051 4.36 (+/-0.05) 0.49 (+/-0.06)
29 0.44 1200 4.145 4.46 (+/-0.05) 0.50 (+/-0.06)
30 0.45 1200 4.239 4.55 (+/-0.05) 0.51 (+/-0.06)
31 0.46 1200 4.333 4.65 (+/-0.05) 0.52 (+/-0.06)
32 0.47 1200 4.427 4.74 (+/-0.05) 0.53 (+/-0.06)
33 0.48 1200 4.522 4.83 (+/-0.05) 0.54 (+/-0.06)
34 0.49 1200 4.616 4.93 (+/-0.05) 0.55 (+/-0.06)
35 0.50 1200 4.710 5.02 (+/-0.05) 0.56 (+/-0.06)
36 0.51 1200 4.804 5.12 (+/-0.05) 0.57 (+/-0.06)
37 0.52 1200 4.898 5.21 (+/-0.05) 0.58 (+/-0.06)
38 0.53 1200 4.993 5.30 (+/-0.05) 0.59 (+/-0.06)
39 0.54 1200 5.087 5.40 (+/-0.05) 0.60 (+/-0.06)
40 0.55 1200 5.181 5.49 (+/-0.05) 0.61 (+/-0.06)
41 0.56 1200 5.275 5.59 (+/-0.05) 0.62 (+/-0.06)
42 0.57 1200 5.369 5.68 (+/-0.05) 0.63 (+/-0.06)
43 0.58 1200 5.464 5.78 (+/-0.05) 0.64 (+/-0.06)
44 0.59 1200 5.558 5.87 (+/-0.05) 0.65 (+/-0.06)
45 0.60 1200 5.652 5.96 (+/-0.05) 0.66 (+/-0.06)
46 0.61 1200 5.746 6.06 (+/-0.05) 0.67 (+/-0.06)
47 0.62 1200 5.840 6.15 (+/-0.05) 0.68 (+/-0.06)
48 0.63 1200 5.935 6.25 (+/-0.05) 0.69 (+/-0.06)
49 0.64 1200 6.029 6.34 (+/-0.05) 0.70 (+/-0.06)
50 0.65 1200 6.123 6.44 (+/-0.05) 0.71 (+/-0.06)
51 0.66 1200 6.217 6.53 (+/-0.05) 0.72 (+/-0.06)
52 0.67 1200 6.311 6.62 (+/-0.05) 0.73 (+/-0.06)
53 0.68 1200 6.406 6.72 (+/-0.05) 0.74 (+/-0.06)
54 0.69 1200 6.500 6.81 (+/-0.05) 0.75 (+/-0.06)
55 0.70 1200 6.594 6.91 (+/-0.05) 0.76 (+/-0.06)
56 0.71 1200 6.688 7.00 (+/-0.05) 0.77 (+/-0.06)
57 0.72 1200 6.782 7.09 (+/-0.05) 0.78 (+/-0.06)
58 0.73 1200 6.877 7.19 (+/-0.05) 0.79 (+/-0.06)
59 0.74 1200 6.971 7.29 (+/-0.05) 0.80 (+/-0.06)
60 0.75 1200 7.065 7.38 (+/-0.05) 0.81 (+/-0.06)
61 0.76 1200 7.159 7.47 (+/-0.05) 0.82 (+/-0.06)
62 0.77 1200 7.253 7.57 (+/-0.05) 0.83 (+/-0.06)
63 0.78 1200 7.348 7.66 (+/-0.05) 0.84 (+/-0.06)
64 0.79 1200 7.442 7.75 (+/-0.05) 0.85 (+/-0.06)
65 0.80 1200 7.536 7.85 (+/-0.05) 0.86 (+/-0.06)
66 0.81 1200 7.630 7.94 (+/-0.05) 0.87 (+/-0.06)
67 0.82 1200 7.724 8.04 (+/-0.05) 0.88 (+/-0.06)
68 0.83 1200 7.819 8.13 (+/-0.05) 0.89 (+/-0.06)
69 0.84 1200 7.913 8.22 (+/-0.05) 0.90 (+/-0.06)
70 0.85 1200 8.007 8.32 (+/-0.05) 0.91 (+/-0.06)
71 0.86 1200 8.101 8.41 (+/-0.05) 0.92 (+/-0.06)
72 0.87 1200 8.195 8.51 (+/-0.05) 0.93 (+/-0.06)
73 0.88 1200 8.290 8.60 (+/-0.05) 0.94 (+/-0.06)
74 0.89 1200 8.384 8.70 (+/-0.05) 0.95 (+/-0.06)
75 0.90 1200 8.478 8.79 (+/-0.05) 0.96 (+/-0.06)
76 0.91 1200 8.572 8.88 (+/-0.05) 0.97 (+/-0.06)
77 0.92 1200 8.666 8.98 (+/-0.05) 0.98 (+/-0.06)
78 0.93 1200 8.761 9.07 (+/-0.05) 0.99 (+/-0.06)
79 0.94 1200 8.855 9.17 (+/-0.05) 1.00 (+/-0.06)
80 0.95 1200 8.949 9.26 (+/-0.05) 1.01 (+/-0.06)
81 0.96 1200 9.043 9.36 (+/-0.05) 1.02 (+/-0.06)
82 0.97 1200 9.137 9.45 (+/-0.05) 1.03 (+/-0.06)
83 0.98 1200 9.232 9.54 (+/-0.05) 1.04 (+/-0.06)
84 0.99 1200 9.326 9.64 (+/-0.05) 1.05 (+/-0.06)
85 1.00 1200 9.420 9.73 (+/-0.05) 1.06 (+/-0.06)
86 1.01 1200 9.514 9.83 (+/-0.05) 1.07 (+/-0.06)
87 1.02 1200 9.608 9.92 (+/-0.05) 1.08 (+/-0.06)
88 1.03 1200 9.703 10.01 (+/-0.05) 1.09 (+/-0.06)
89 1.04 1200 9.797 10.11 (+/-0.05) 1.10 (+/-0.06)
90 1.05 1200 9.891 10.20 (+/-0.05) 1.11 (+/-0.06)
91 1.06 1200 9.985 10.30 (+/-0.05) 1.12 (+/-0.06)
92 1.07 1200 10.079 10.39 (+/-0.05) 1.13 (+/-0.06)
93 1.08 1200 10.174 10.49 (+/-0.05) 1.14 (+/-0.06)
94 1.09 1200 10.268 10.58 (+/-0.05) 1.15 (+/-0.06)
95 1.10 1200 10.362 10.67 (+/-0.05) 1.16 (+/-0.06)
96 1.11 1200 10.456 10.77 (+/-0.05) 1.17 (+/-0.06)
97 1.12 1200 10.550 10.86 (+/-0.05) 1.18 (+/-0.06)
98 1.13 1200 10.645 10.96 (+/-0.05) 1.19 (+/-0.06)
99 1.14 1200 10.739 11.05 (+/-0.05) 1.20 (+/-0.06)
100 1.15 1200 10.833 11.15 (+/-0.05) 1.21 (+/-0.06)
101 1.16 1200 10.927 11.24 (+/-0.05) 1.22 (+/-0.06)
102 1.17 1200 11.021 11.33 (+/-0.05) 1.23 (+/-0.06)
103 1.18 1200 11.116 11.43 (+/-0.05) 1.24 (+/-0.06)
104 1.19 1200 11.210 11.52 (+/-0.05) 1.25 (+/-0.06)
105 1.20 1200 11.304 11.62 (+/-0.05) 1.26 (+/-0.06)
106 1.21 1200 11.398 11.71 (+/-0.05) 1.27 (+/-0.06)
107 1.22 1200 11.492 11.80 (+/-0.05) 1.28 (+/-0.06)
108 1.23 1200 11.587 11.90 (+/-0.05) 1.29 (+/-0.06)
109 1.24 1200 11.681 11.99 (+/-0.05) 1.30 (+/-0.06)
110 1.25 1200

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOA SEN
Mã số thuế: 3700381324
Ngày bắt đầu hoạt động: 26-01-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: 183 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh.

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp