Click to enlarge

Cat 785D - Phú Thái Cat

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
40 Lượt xem
Giá bán: Liên Hệ
Yêu cầu báo giá tốt hơn

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 1

Thời gian giao hàng dự kiến Tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Liên hệ nhà cung cấp

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Công ty thương mại

15 YRS Đã xác minh

Địa chỉ: Tầng 14 & 16 tòa nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Model Number:
Gross Power - SAE J1995:
1082.0 kW
Rated Power:
1082.0 kW
Net Power - Cat:
1005.0 kW
Net Power - ISO 9249:
1005.0 kW
Net Power - 80/1269/EEC:
1005.0 kW
Torque Rise:
23.0 %
Bore:
170.0 mm
Stroke:
215.0 mm
Displacement:
58.56 l
Net Power:
1005.0 kW
Net Power - SAE J1349:
1005.0 kW
Gross Machine Operating Weight (GMW):
249476.0 kg
Body Weight Range:
20 831 - 30 623 kg 45,924 - 67,512 lb
Minimum/Maximum Operating Chassis Weight Range (OCW):
83 304 - 84 668 kg 183,654 - 186,661 lb
Minimum/Maximum Operating Chassis Weight Range Empty (EOMW):
106 218 - 117 597 kg 234,170 - 259,257 lb
Top Speed - Loaded:
54.8 km/h
Steer Angle:
36.0 °
Machine Clearance Turning Diameter:
33.2 m
Maximum Target Payload:
143.0 ton (US)
Minimum Target Payload:
131.0 ton (US)
Target Payload - Dual Slope*:
133.0 ton (US)
Turning Diameter - Front:
29.8 m
Forward - 1:
12.1 km/h
Forward - 2:
16.3 km/h
Forward - 3:
22.2 km/h
Forward - 4:
29.9 km/h
Forward - 5:
40.6 km/h
Forward - 6:
54.8 km/h
Reverse:
11.0 km/h
Effective Cylinder Stroke - Front:
306.5 mm
Effective Cylinder Stroke - Rear:
165.0 mm
Pump Flow - High Idle:
750.0 l/min
Relief Valve Setting - Raise:
17238.0 kPa
Body Raise Time - High Idle:
15.2 s
Body Lower Time - Float:
16.2 s
Body Power Down - High Idle:
15.9 s
Body Lower Time - High Idle:
15.9 s
Brake Surface - Rear:
89729.0 cm²
Standards:
SAE J1473 OCT90 ISO 3450-1985
Brake Surface - Front:
61270.0 cm²
Front Axle - Empty*:
45-46%
Front Axle - Loaded - Target:
33.0 %
Rear Axle - Empty*:
54-55%
Rear Axle - Loaded - Target:
67.0 %
Fuel Tank - Standard:
1893.0 l
Cooling System:
379.0 l
Crankcase:
204.0 l
Steering Tank:
90.0 l
Steering System - Including Tank:
117.0 l
Brake/Hoist Hydraulic Tank:
337.0 l
Brake Hoist System - Includes Tank:
641.0 l
Differential - Final Drives:
436.0 l
Torque Converter/Transmission System - Including Sump:
248.0 l
Standard Tires:
33.00-R51 (E3 &
Sound Standards:
ANSI/SAE J1166 MAY90 SAE J88 APR95
Body Weight:
25160.0 kg

Mô tả chi tiết

Engineered for performance, designed for comfort, built to last.

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái
Mã số thuế: 0104567918
Ngày bắt đầu hoạt động: 04-01-2010
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tầng 14 & 16 tòa nhà Plaschem, Số 562 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp