Click to enlarge

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

Đánh giá sản phẩm
4.5/5
1055 Lượt xem
Giá bán: Liên Hệ
Yêu cầu báo giá tốt hơn

Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOD) 10

Thời gian giao hàng dự kiến Tương tác trực tiếp nhà cung cấp

Hệ thống kho và cửa hàng
  • Đường 9, Khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt Nam
Xem thêm
Liên hệ nhà cung cấp

TÔN PHƯƠNG NAM - SSSC

Nhà phân phối, bán sỉ

7 YRS Đã xác minh

Địa chỉ: Đường 9, Khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt Nam

Gợi ý cho bạn

Có thể bạn quan tâm

Thông tin tổng quan

Thông số sản phẩm

Thương hiệu:
Phương Nam
Model Number:
Z08
Lượng kẽm bám trung bình tối thiểu trên 2 mặt cho 3 điểm (g/m2):
80
Lượng kẽm bám tối thiểu trên hai mặt tại một điểm (g/m2):
68

Đóng gói và giao hàng

Độ dày (mm): 0.16 ÷ 1.5 Khổ rộng lớn nhất (mm):1250 Trọng lượng cuộn lớn nhất (tấn): 25 Trọng lượng lớp mạ trung bình 3 điểm hai mặt lớn nhất (g/m2): 200 Đường kính trong (mm): 508 hoặc 610

Mô tả chi tiết

Bề mặt thành phẩm (Coating treatment):

Bông kẽm thường

Bông kẽm nhỏ

Không bông.

Xử lý bề mặt thành phẩm (Finishing):

Thụ động hóa Chromated

Dầu

hoặc Anti-finger (màu, không màu).

Quy trình sản xuất:
 

 

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

 

2. CÁC TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM (theo tiêu chuẩn Tôn Phương Nam – TCTMK)

 

T-BEND: ≤ 3T.

 

Tiêu chuẩn lớp mạ

 

Ghi chú: Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn mạ khác có thể thương lượng giữa Công ty và Khách hàng. 

 

Tiêu chuẩn bề mặt: Không có khuyết tật làm tổn hại đến giá trị sử dụng thực tế của sản phẩm.

 

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

 

Dung sai độ dày

Độ dày danh nghĩa

Chiều rộng

< 1000 mm

≥ 1000 mm

< 0,25

± 0,04

± 0,04

0,25 ÷ < 0,40

± 0,05

± 0,05

0,40 ÷ < 0,60

± 0,06

± 0,06

0,60 ÷ < 0,80

± 0,07

± 0,07

0,80 ÷ < 1,00

± 0,07

± 0,08

1,00 ÷ < 1,25

± 0,08

± 0,09

1,25 ÷ < 1,50

± 0,10

± 0,11

 

Dung sai chiều rộng: 0 ÷ + 7mm

 

Độ phẳng

Đơn vị : mm

Chiều rộng

Loại

 

Sóng cạnh (tối đa)

Mu rùa (tối đa)

< 1000 mm

8

6

≥ 1000 mm

9

8

 

Tính chất cơ khí

Chỉ tiêu

Độ dày (t) mm

H1

S1

S2

Độ bền kéo

(Mpa)

0.30 ≤ t

550 - 800

270 - 400

401 - 549

Giới hạn chảy

(Mpa)

0.30 ≤ t

-

≥ 205

≥ 295

Độ giãn dài (%)

0.30 ≤ t <0.40

-

≥ 31

≥ 10

0.40 ≤ t <0.60

-

≥ 34

≥ 10

0.60 ≤ t <1.0

-

≥ 36

≥ 10

1.0 ≤ t <1.6

-

≥ 37

≥ 10

HỒ SƠ CÔNG TY

Tên công ty: TÔN PHƯƠNG NAM - SSSC
Mã số thuế: 3600236891
Ngày bắt đầu hoạt động: 25-06-2018
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Đường 9, Khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt Nam

Nhận miễn phí báo giá từ nhiều nhà bán hàng

  • Cho chúng tôi biết
    Bạn cần gì

  • Nhận báo giá
    từ người bán hàng

  • Thỏa thuận
    để chốt giao dịch

Để Lại Yêu Cầu Của Bạn

Sản phẩm cùng nhà cung cấp